aragonite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aragonite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng vật cacbonat, một trong hai dạng tinh thể phổ biến trong tự nhiên của canxi cacbonat (CaCO3).
Definition (English Meaning)
A carbonate mineral, one of the two common, naturally occurring crystal forms of calcium carbonate (CaCO3).
Ví dụ Thực tế với 'Aragonite'
-
"Aragonite is a common constituent of mollusk shells."
"Aragonite là một thành phần phổ biến của vỏ động vật thân mềm."
-
"The speleothems in the cave were composed of aragonite."
"Các măng đá trong hang động được cấu tạo từ aragonite."
-
"Some aquariums use aragonite sand as a substrate to help buffer pH."
"Một số bể cá sử dụng cát aragonite làm nền để giúp ổn định độ pH."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aragonite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aragonite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aragonite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aragonite là một polymorph của canxi cacbonat, có nghĩa là nó có cùng công thức hóa học như calcite, nhưng cấu trúc tinh thể khác. Nó ít ổn định hơn calcite ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, và có xu hướng chuyển đổi thành calcite theo thời gian. Aragonite thường được tìm thấy trong vỏ của động vật thân mềm, trong san hô và trong hang động (như speleothems).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aragonite'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Aragonite is a common mineral found in caves.
|
Aragonite là một khoáng chất phổ biến được tìm thấy trong các hang động. |
| Phủ định |
There isn't much aragonite in this particular sample.
|
Không có nhiều aragonite trong mẫu vật cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Is aragonite present in the coral reefs of this region?
|
Aragonite có mặt trong các rạn san hô của khu vực này không? |