mineral
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất vô cơ rắn có nguồn gốc tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A solid inorganic substance of natural occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral'
-
"Iron is an important mineral for human health."
"Sắt là một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe con người."
-
"Many fruits and vegetables are good sources of minerals."
"Nhiều loại trái cây và rau quả là nguồn cung cấp khoáng chất tốt."
-
"The company mines for various minerals in the region."
"Công ty khai thác nhiều loại khoáng sản khác nhau trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral
- Adjective: mineral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoáng chất là các chất rắn, vô cơ, được hình thành một cách tự nhiên thông qua các quá trình địa chất. Chúng có cấu trúc tinh thể xác định và thành phần hóa học đặc trưng. Chúng khác với đá, là tập hợp của các khoáng chất khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của khoáng chất trong một vật thể hoặc địa điểm cụ thể (e.g., 'The soil is rich in minerals.'). of: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một vật thể (e.g., 'a deposit of valuable minerals').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.