(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aramaic
C1

aramaic

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Aramaic ngôn ngữ Aramaic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aramaic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ Semit ban đầu được nói bởi người Aram, một dân tộc cổ sống ở Syria và Mesopotamia. Nó được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ giao tiếp chung (lingua franca) ở Cận Đông cổ đại và vẫn được nói bởi các cộng đồng nhỏ ngày nay.

Definition (English Meaning)

A Semitic language originally spoken by the Aramaeans, an ancient people living in Syria and Mesopotamia. It was widely used as a lingua franca in the ancient Near East and is still spoken by small communities today.

Ví dụ Thực tế với 'Aramaic'

  • "The inscription was written in Aramaic."

    "Dòng chữ được viết bằng tiếng Aramaic."

  • "Aramaic was the lingua franca of the Middle East for centuries."

    "Tiếng Aramaic là ngôn ngữ giao tiếp chung của Trung Đông trong nhiều thế kỷ."

  • "Some scholars believe that Jesus spoke Aramaic."

    "Một số học giả tin rằng Chúa Giêsu đã nói tiếng Aramaic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aramaic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Aramaic
  • Adjective: Aramaic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Aramaic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aramaic có một lịch sử lâu dài và phức tạp, với nhiều phương ngữ khác nhau. Nó có tầm quan trọng lớn trong lịch sử tôn giáo, vì một số phần của Kinh Thánh Hebrew và các văn bản Do Thái khác được viết bằng tiếng Aramaic. Ngoài ra, nhiều học giả tin rằng Chúa Giêsu có thể đã nói tiếng Aramaic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In Aramaic’ đề cập đến việc một cái gì đó được viết hoặc nói bằng tiếng Aramaic. ‘Of Aramaic’ thường mô tả các khía cạnh hoặc đặc điểm của ngôn ngữ Aramaic.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aramaic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although Aramaic is not widely spoken today, it remains important for understanding ancient texts.
Mặc dù tiếng Aramaic không được sử dụng rộng rãi ngày nay, nhưng nó vẫn quan trọng để hiểu các văn bản cổ.
Phủ định
Even though Aramaic was once a lingua franca, it is not a language most people are familiar with.
Mặc dù tiếng Aramaic từng là một ngôn ngữ chung, nhưng nó không phải là một ngôn ngữ mà hầu hết mọi người quen thuộc.
Nghi vấn
Because Aramaic is an ancient language, is it still taught in some theological seminaries?
Bởi vì tiếng Aramaic là một ngôn ngữ cổ, nó vẫn được dạy trong một số chủng viện thần học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)