(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hebrew
B2

hebrew

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Do Thái người Do Thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hebrew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng Hebrew, ngôn ngữ cổ của người Do Thái, được phục hồi và trở thành ngôn ngữ chính thức của Israel.

Definition (English Meaning)

The ancient language of the Hebrews, revived as the official language of Israel.

Ví dụ Thực tế với 'Hebrew'

  • "He is learning Hebrew to read the Torah in its original language."

    "Anh ấy đang học tiếng Hebrew để đọc kinh Torah bằng ngôn ngữ gốc."

  • "Many Israelis speak Hebrew as their first language."

    "Nhiều người Israel nói tiếng Hebrew như ngôn ngữ mẹ đẻ của họ."

  • "Hebrew is a fascinating language with a rich history."

    "Tiếng Hebrew là một ngôn ngữ hấp dẫn với một lịch sử phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hebrew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Hebrew
  • Adjective: Hebrew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Israeli(thuộc về Israel)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Hebrew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hebrew là một ngôn ngữ Semitic có lịch sử lâu đời. Nó được sử dụng trong Kinh thánh Hebrew (Cựu Ước) và vẫn được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo của người Do Thái trên toàn thế giới. Sự phục hồi của Hebrew như một ngôn ngữ nói hàng ngày ở Israel là một hiện tượng ngôn ngữ độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in Hebrew: được sử dụng để chỉ việc diễn đạt hoặc viết bằng tiếng Hebrew (e.g., "The book is written in Hebrew."). of Hebrew: được sử dụng để chỉ thuộc về ngôn ngữ Hebrew hoặc nguồn gốc Hebrew (e.g., "The alphabet of Hebrew.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hebrew'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)