(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syriac
C1

syriac

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng Syriac thuộc về tiếng Syriac
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syriac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ Aramaic được sử dụng rộng rãi ở Trung Đông từ thế kỷ 1 sau Công nguyên, và vẫn được sử dụng trong một số nhà thờ Cơ đốc giáo.

Definition (English Meaning)

An Aramaic language that was used widely in the Middle East from the 1st century AD, and which is still used in some Christian churches.

Ví dụ Thực tế với 'Syriac'

  • "Scholars are studying ancient Syriac manuscripts."

    "Các học giả đang nghiên cứu các bản thảo cổ bằng tiếng Syriac."

  • "He is fluent in Syriac."

    "Anh ấy thông thạo tiếng Syriac."

  • "The Syriac Orthodox Church uses Syriac in its liturgy."

    "Giáo hội Chính thống Syriac sử dụng tiếng Syriac trong phụng vụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syriac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Syriac
  • Adjective: Syriac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Assyrian(Tiếng Assyria (một ngôn ngữ Aramaic khác))
Mesopotamia(Lưỡng Hà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Syriac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Syriac là một ngôn ngữ quan trọng trong lịch sử Kitô giáo và văn hóa Trung Đông. Nó liên quan chặt chẽ đến tiếng Aramaic của Kinh thánh. Ngôn ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn học và triết học Hy Lạp đến thế giới Ả Rập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syriac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)