semitic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semitic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị một họ ngôn ngữ bao gồm tiếng Hebrew, tiếng Ả Rập và tiếng Aramaic, và một số ngôn ngữ cổ đại như tiếng Phoenicia và tiếng Akkadia, hoặc các dân tộc nói hoặc đã nói các ngôn ngữ này.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting a family of languages that includes Hebrew, Arabic, and Aramaic and certain ancient languages such as Phoenician and Akkadian, or the peoples who speak or spoke them.
Ví dụ Thực tế với 'Semitic'
-
"Arabic is a Semitic language."
"Tiếng Ả Rập là một ngôn ngữ Semitic."
-
"Semitic languages are spoken across the Middle East and North Africa."
"Các ngôn ngữ Semitic được nói trên khắp Trung Đông và Bắc Phi."
-
"The study of Semitic languages provides insights into ancient civilizations."
"Nghiên cứu các ngôn ngữ Semitic cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nền văn minh cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semitic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: semitic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semitic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'Semitic' thường được dùng để chỉ các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Semitic, một nhóm ngôn ngữ có nguồn gốc từ Trung Đông. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các dân tộc nói các ngôn ngữ này. Cần phân biệt với từ 'anti-Semitic' (chống Do Thái), một thuật ngữ mang tính phân biệt chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc về. Ví dụ: 'Semitic languages of the Middle East.'
* in: Sử dụng khi đề cập đến các đặc điểm chung. Ví dụ: 'Semitic features in Akkadian.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semitic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.