(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archaean
C1

archaean

noun

Nghĩa tiếng Việt

Archaean (liên đại) Thuộc liên đại Archaean
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archaean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên đại (eon) trước Liên đại Nguyên sinh (Proterozoic), kéo dài từ khoảng 4.000 triệu năm trước đến 2.500 triệu năm trước.

Definition (English Meaning)

The eon preceding the Proterozoic, from about 4,000 million years ago to 2,500 million years ago.

Ví dụ Thực tế với 'Archaean'

  • "The Archaean Eon saw the formation of Earth's early crust."

    "Liên đại Archaean chứng kiến sự hình thành của lớp vỏ Trái Đất ban đầu."

  • "The Archaean atmosphere was very different from today's."

    "Bầu khí quyển của liên đại Archaean rất khác so với ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archaean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: archaean
  • Adjective: archaean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

proterozoic(Nguyên sinh (liên đại))
hadean(Hỏa thành (liên đại))
phanerozoic(Hiển sinh (liên đại))
eon(liên đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Archaean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên đại Archaean là một trong bốn liên đại địa chất chính (Hadean, Archaean, Proterozoic, Phanerozoic). Nó đặc trưng bởi sự hình thành của lớp vỏ Trái Đất đầu tiên và sự xuất hiện của các dạng sống đơn giản đầu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archaean'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)