(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ architect
B2

architect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc sư người thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thiết kế các tòa nhà và trong nhiều trường hợp cũng giám sát việc xây dựng chúng.

Definition (English Meaning)

A person who designs buildings and in many cases also supervises their construction.

Ví dụ Thực tế với 'Architect'

  • "The architect designed a beautiful and functional building."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà đẹp và tiện dụng."

  • "The architect specializes in sustainable building designs."

    "Kiến trúc sư chuyên về thiết kế các tòa nhà bền vững."

  • "He is the architect of the company's new marketing strategy."

    "Ông là người tạo ra chiến lược marketing mới của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Architect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

designer(nhà thiết kế)
planner(người lên kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Architect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiến trúc sư không chỉ tạo ra bản vẽ mà còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công trình được xây dựng đúng theo thiết kế, tuân thủ các quy định và đáp ứng nhu cầu của người sử dụng. Nghề kiến trúc sư đòi hỏi sự sáng tạo, kỹ năng kỹ thuật và kiến thức về vật liệu xây dựng, quy hoạch đô thị và luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Architect of: nói về người là tác giả, người tạo ra hoặc người chịu trách nhiệm chính cho một ý tưởng, kế hoạch hoặc sự kiện nào đó. Architect for: không phổ biến bằng 'of', nhưng có thể dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kiến trúc sư thiết kế, ví dụ: 'architect for a school'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Architect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)