(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blueprint
B2

blueprint

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản thiết kế bản vẽ kỹ thuật kế hoạch chi tiết lộ trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blueprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản vẽ thiết kế chi tiết (thường là của các công trình kiến trúc, kỹ thuật), bản thiết kế.

Definition (English Meaning)

A design plan or other technical drawing.

Ví dụ Thực tế với 'Blueprint'

  • "The architect showed us the blueprints for the new house."

    "Kiến trúc sư cho chúng tôi xem bản vẽ thiết kế chi tiết của ngôi nhà mới."

  • "The peace agreement offers a blueprint for reconciliation."

    "Hiệp định hòa bình đưa ra một kế hoạch chi tiết cho sự hòa giải."

  • "We need a blueprint for how to improve our education system."

    "Chúng ta cần một kế hoạch chi tiết về cách cải thiện hệ thống giáo dục của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blueprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blueprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plan(kế hoạch)
design(thiết kế)
scheme(mưu đồ, kế hoạch)
project(dự án)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Kỹ thuật Lập kế hoạch

Ghi chú Cách dùng 'Blueprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bản vẽ kỹ thuật chi tiết, thể hiện kích thước, vật liệu, cách bố trí của một công trình hoặc một sản phẩm. Ngoài ra, còn mang nghĩa bóng là kế hoạch, dự án chi tiết để thực hiện một việc gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'blueprint for' được dùng khi đề cập đến kế hoạch cho một hành động, dự án hoặc kết quả cụ thể. 'blueprint of' được dùng để chỉ bản vẽ chi tiết của một vật thể, công trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blueprint'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the architect presented the blueprint, the client approved the building design.
Sau khi kiến trúc sư trình bày bản thiết kế chi tiết, khách hàng đã chấp thuận thiết kế tòa nhà.
Phủ định
Although the team meticulously planned, the project failed because the blueprint wasn't followed correctly.
Mặc dù nhóm đã lên kế hoạch tỉ mỉ, dự án thất bại vì bản thiết kế chi tiết không được tuân thủ đúng cách.
Nghi vấn
If we follow the blueprint precisely, will the final product meet the required specifications?
Nếu chúng ta tuân thủ chính xác bản thiết kế chi tiết, sản phẩm cuối cùng có đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the architect had shown her the blueprint for the new museum.
Cô ấy nói rằng kiến trúc sư đã cho cô ấy xem bản thiết kế của viện bảo tàng mới.
Phủ định
He told me that they didn't have a blueprint for the project yet.
Anh ấy nói với tôi rằng họ vẫn chưa có bản thiết kế cho dự án.
Nghi vấn
She asked if they had followed the blueprint exactly.
Cô ấy hỏi liệu họ đã tuân theo bản thiết kế một cách chính xác hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect has a detailed blueprint for the new building.
Kiến trúc sư có một bản thiết kế chi tiết cho tòa nhà mới.
Phủ định
Do they not have a blueprint before starting construction?
Họ không có bản thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng sao?
Nghi vấn
Is this the final blueprint for the project?
Đây có phải là bản thiết kế cuối cùng cho dự án không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect always has a blueprint before starting construction.
Kiến trúc sư luôn có một bản thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng.
Phủ định
She does not use the old blueprint; she prefers the new one.
Cô ấy không sử dụng bản thiết kế cũ; cô ấy thích bản mới hơn.
Nghi vấn
Does the contractor follow the blueprint closely?
Nhà thầu có tuân thủ chặt chẽ bản thiết kế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)