designer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lên kế hoạch cho hình thức hoặc cách thức hoạt động của một vật gì đó trước khi nó được làm hoặc xây dựng, thường bằng cách vẽ nó một cách chi tiết.
Definition (English Meaning)
A person who plans the look or workings of something prior to it being made or built, typically by drawing it in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Designer'
-
"He is a famous fashion designer."
"Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng."
-
"The company hired a talented web designer."
"Công ty đã thuê một nhà thiết kế web tài năng."
-
"She is a renowned designer in the fashion industry."
"Cô ấy là một nhà thiết kế nổi tiếng trong ngành công nghiệp thời trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Designer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: designer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Designer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Designer thường được sử dụng để chỉ những người chuyên thiết kế trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như thời trang, đồ họa, nội thất, hoặc trang web. Cần phân biệt với 'artist' (nghệ sĩ), người tạo ra tác phẩm nghệ thuật vì mục đích thẩm mỹ hơn là chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Designer of' thường được dùng để chỉ người thiết kế ra cái gì đó cụ thể (ví dụ: designer of a building). 'Designer for' thường được dùng để chỉ người thiết kế cho một công ty hoặc một mục đích cụ thể (ví dụ: designer for a fashion brand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Designer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company hired a new designer because they needed someone with expertise in user interface design.
|
Công ty đã thuê một nhà thiết kế mới vì họ cần một người có chuyên môn về thiết kế giao diện người dùng. |
| Phủ định |
Although he is a talented artist, he isn't working as a designer until he gains more experience with commercial projects.
|
Mặc dù anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, anh ấy không làm việc như một nhà thiết kế cho đến khi anh ấy có thêm kinh nghiệm với các dự án thương mại. |
| Nghi vấn |
Will the project be successful if the lead designer decides to implement such a radical change to the layout?
|
Liệu dự án có thành công nếu nhà thiết kế chính quyết định thực hiện một thay đổi lớn như vậy đối với bố cục? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that designer created a stunning website!
|
Wow, nhà thiết kế đó đã tạo ra một trang web tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Oh, the designer isn't available for a consultation today.
|
Ồ, nhà thiết kế không có mặt để tư vấn hôm nay. |
| Nghi vấn |
Hey, is that designer working on the new product line?
|
Này, có phải nhà thiết kế đó đang làm việc trên dòng sản phẩm mới không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a talented designer.
|
Cô ấy là một nhà thiết kế tài năng. |
| Phủ định |
He is not a designer; he's an engineer.
|
Anh ấy không phải là nhà thiết kế; anh ấy là một kỹ sư. |
| Nghi vấn |
Are you a designer for that company?
|
Bạn có phải là nhà thiết kế cho công ty đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company hired a talented designer to revamp their website.
|
Công ty đã thuê một nhà thiết kế tài năng để tân trang lại trang web của họ. |
| Phủ định |
She is not a designer, but an engineer.
|
Cô ấy không phải là một nhà thiết kế, mà là một kỹ sư. |
| Nghi vấn |
Is he a famous designer known for his minimalist style?
|
Anh ấy có phải là một nhà thiết kế nổi tiếng được biết đến với phong cách tối giản của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a designer for a famous fashion house.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một nhà thiết kế cho một hãng thời trang nổi tiếng. |
| Phủ định |
He said that he was not a designer, but an engineer.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là một nhà thiết kế, mà là một kỹ sư. |
| Nghi vấn |
She asked if I was a designer.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một nhà thiết kế không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be a fashion designer before becoming a teacher.
|
Cô ấy từng là một nhà thiết kế thời trang trước khi trở thành giáo viên. |
| Phủ định |
He didn't use to want to be a designer, but now he loves it.
|
Anh ấy đã từng không muốn trở thành một nhà thiết kế, nhưng bây giờ anh ấy yêu thích nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to dream of being a famous designer?
|
Bạn đã từng mơ ước trở thành một nhà thiết kế nổi tiếng phải không? |