(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fervor
C1

fervor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiệt huyết sự hăng hái lòng nhiệt thành sự đam mê mãnh liệt lòng sốt sắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fervor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhiệt tình, hăng hái, đam mê mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Intense and passionate feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Fervor'

  • "The fervor of the crowd was palpable."

    "Sự nhiệt huyết của đám đông có thể cảm nhận được rõ rệt."

  • "His fervor for the cause was inspiring."

    "Sự nhiệt huyết của anh ấy đối với mục tiêu này thật truyền cảm hứng."

  • "The religious fervor in the country is on the rise."

    "Sự nhiệt thành tôn giáo ở đất nước này đang gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fervor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fervor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passion(đam mê)
zeal(nhiệt tâm) ardor(sự hăng hái)
intensity(sự mãnh liệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)
lethargy(sự uể oải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Fervor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "fervor" thường được dùng để miêu tả một cảm xúc mạnh mẽ, bền bỉ, thường liên quan đến niềm tin, lý tưởng hoặc mục tiêu. Khác với "enthusiasm" (nhiệt huyết), "fervor" có sắc thái sâu sắc và nghiêm túc hơn. So với "passion" (đam mê), "fervor" nhấn mạnh tính cuồng nhiệt và thường hướng đến một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

"Fervor with": Diễn tả sự nhiệt tình đi kèm với một hành động hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: He approached the task with fervor. "Fervor for": Diễn tả sự nhiệt tình đối với một người, một ý tưởng hoặc một điều gì đó. Ví dụ: She has a great fervor for learning.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fervor'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Demonstrating fervor for the cause inspired many to join.
Việc thể hiện sự nhiệt huyết cho mục tiêu đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
Phủ định
Not showing fervor doesn't always mean a lack of commitment.
Việc không thể hiện sự nhiệt huyết không phải lúc nào cũng có nghĩa là thiếu cam kết.
Nghi vấn
Does displaying fervor always guarantee success?
Liệu việc thể hiện sự nhiệt huyết có luôn đảm bảo thành công?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fervor of the crowd was palpable as the band took the stage.
Sự nhiệt huyết của đám đông rất rõ ràng khi ban nhạc bước lên sân khấu.
Phủ định
Despite their efforts, they couldn't ignite any fervor for the project.
Mặc dù đã nỗ lực, họ vẫn không thể khơi dậy bất kỳ sự nhiệt huyết nào cho dự án.
Nghi vấn
Did her fervor for environmental protection inspire others to take action?
Sự nhiệt huyết của cô ấy đối với việc bảo vệ môi trường có truyền cảm hứng cho những người khác hành động không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had maintained their fervor throughout the entire match, they would have won the championship.
Nếu đội đã duy trì được sự nhiệt huyết của họ trong suốt trận đấu, họ đã có thể vô địch giải đấu.
Phủ định
If the protesters had not shown such fervor, the government might not have listened to their demands.
Nếu những người biểu tình không thể hiện sự nhiệt huyết như vậy, chính phủ có lẽ đã không lắng nghe yêu cầu của họ.
Nghi vấn
Would the revolution have succeeded if the people hadn't shown such fervor for change?
Cuộc cách mạng có thành công không nếu người dân không thể hiện sự nhiệt huyết cho sự thay đổi?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the campaign ends, the candidate will have demonstrated unwavering fervor for the cause.
Đến khi chiến dịch kết thúc, ứng cử viên sẽ thể hiện sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ cho sự nghiệp.
Phủ định
By next week, the team won't have lost their fervor, despite facing numerous challenges.
Đến tuần tới, đội sẽ không đánh mất sự nhiệt huyết của họ, mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách.
Nghi vấn
Will the crowd have maintained their fervor throughout the entire concert?
Liệu đám đông có duy trì được sự nhiệt huyết của họ trong suốt buổi hòa nhạc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fans will show their fervor for the team at the upcoming game.
Những người hâm mộ sẽ thể hiện sự nhiệt huyết của họ dành cho đội bóng trong trận đấu sắp tới.
Phủ định
I am not going to let my fervor for this project fade.
Tôi sẽ không để sự nhiệt tình của mình dành cho dự án này phai nhạt.
Nghi vấn
Will his fervor be enough to convince the committee?
Liệu sự nhiệt huyết của anh ấy có đủ để thuyết phục ủy ban không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)