fervency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fervency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhiệt thành, sự hăng hái, lòng nhiệt huyết mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
Intense and passionate feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Fervency'
-
"Her fervency for animal rights was evident in all her actions."
"Sự nhiệt thành của cô ấy đối với quyền động vật thể hiện rõ trong mọi hành động của cô."
-
"The revolutionary's fervency inspired many to join the cause."
"Sự nhiệt thành của nhà cách mạng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào sự nghiệp."
-
"He spoke with great fervency about the need for social reform."
"Ông ấy đã nói với sự nhiệt thành lớn về sự cần thiết của cải cách xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fervency'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fervency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fervency chỉ mức độ cảm xúc rất cao, một sự đam mê và nhiệt tình mạnh mẽ. Nó thường liên quan đến một niềm tin sâu sắc hoặc một mục tiêu quan trọng. Khác với 'enthusiasm' (sự nhiệt tình), fervency mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thể hiện một cam kết mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fervency for something' thể hiện sự nhiệt thành đối với điều gì đó. 'Fervency in something' nhấn mạnh sự nhiệt thành trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fervency'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fervent belief was evident: he dedicated all his time to the project.
|
Niềm tin mãnh liệt của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy dành toàn bộ thời gian cho dự án. |
| Phủ định |
She did not approach the task fervently: she completed it efficiently, but without enthusiasm.
|
Cô ấy không tiếp cận nhiệm vụ một cách nhiệt thành: cô ấy hoàn thành nó một cách hiệu quả, nhưng không có sự nhiệt tình. |
| Nghi vấn |
Was his fervency genuine: did it stem from true conviction or a desire for approval?
|
Sự nhiệt thành của anh ấy có chân thành không: nó bắt nguồn từ niềm tin thực sự hay mong muốn được chấp thuận? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels fervency for a project, he dedicates all his time to it.
|
Nếu anh ấy cảm thấy nhiệt huyết với một dự án, anh ấy dành toàn bộ thời gian của mình cho nó. |
| Phủ định |
When she doesn't practice fervently, she doesn't improve her skills.
|
Khi cô ấy không luyện tập một cách nhiệt thành, cô ấy không cải thiện được kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
If they show fervency, do they usually succeed?
|
Nếu họ thể hiện sự nhiệt huyết, họ có thường thành công không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke fervently about her dreams, didn't she?
|
Cô ấy đã nói một cách nhiệt thành về những ước mơ của mình, phải không? |
| Phủ định |
They weren't fervent supporters of the policy, were they?
|
Họ không phải là những người ủng hộ nhiệt thành chính sách này, phải không? |
| Nghi vấn |
He has a fervency for learning, doesn't he?
|
Anh ấy có một sự nhiệt thành với việc học, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working fervently on the project, hoping for a promotion.
|
Cô ấy đã làm việc hăng say trong dự án, hy vọng được thăng chức. |
| Phủ định |
They hadn't been displaying such fervency before the new management arrived.
|
Họ đã không thể hiện sự nhiệt huyết như vậy trước khi ban quản lý mới đến. |
| Nghi vấn |
Had he been studying with such fervency because of the upcoming exam?
|
Có phải anh ấy đã học tập với sự nhiệt huyết như vậy vì kỳ thi sắp tới không? |