(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argent
C1

argent

Danh từ (Heraldry)

Nghĩa tiếng Việt

màu bạc (trong huy hiệu học) bạc (trong huy hiệu học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu bạc hoặc trắng trong huy hiệu học.

Definition (English Meaning)

The tincture silver or white.

Ví dụ Thực tế với 'Argent'

  • "The shield features a lion rampant argent on a field azure."

    "Chiếc khiên có hình một con sư tử hung hăng màu bạc trên nền xanh da trời."

  • "The arms were blazoned as argent, a chevron gules between three trefoils vert."

    "Huy hiệu được mô tả là màu bạc, một chữ V ngược màu đỏ giữa ba hình cỏ ba lá màu xanh lá cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silver(bạc)
white(trắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Héraldique (Huy hiệu học)

Ghi chú Cách dùng 'Argent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong huy hiệu học, 'argent' biểu thị màu bạc, thường được thể hiện bằng màu trắng trên các hình vẽ. Nó tượng trưng cho sự thuần khiết, chân thật, hòa bình và sự trong sáng. Khác với 'silver' là kim loại thật, 'argent' chỉ là một thuộc tính tượng trưng. Các biểu tượng màu 'argent' thường được sử dụng để đại diện cho sự giàu có, quyền lực và địa vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)