argent
Danh từ (Heraldry)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu bạc hoặc trắng trong huy hiệu học.
Definition (English Meaning)
The tincture silver or white.
Ví dụ Thực tế với 'Argent'
-
"The shield features a lion rampant argent on a field azure."
"Chiếc khiên có hình một con sư tử hung hăng màu bạc trên nền xanh da trời."
-
"The arms were blazoned as argent, a chevron gules between three trefoils vert."
"Huy hiệu được mô tả là màu bạc, một chữ V ngược màu đỏ giữa ba hình cỏ ba lá màu xanh lá cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Argent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: argent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Argent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong huy hiệu học, 'argent' biểu thị màu bạc, thường được thể hiện bằng màu trắng trên các hình vẽ. Nó tượng trưng cho sự thuần khiết, chân thật, hòa bình và sự trong sáng. Khác với 'silver' là kim loại thật, 'argent' chỉ là một thuộc tính tượng trưng. Các biểu tượng màu 'argent' thường được sử dụng để đại diện cho sự giàu có, quyền lực và địa vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Argent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.