gules
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gules'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu đỏ trong huy hiệu học, được biểu thị bằng các đường thẳng đứng trong khắc.
Definition (English Meaning)
The tincture red in heraldry, represented in engraving by vertical lines.
Ví dụ Thực tế với 'Gules'
-
"The shield was emblazoned with a lion rampant on a field of gules."
"Chiếc khiên được trang trí bằng một con sư tử dựng đứng trên nền đỏ."
-
"The heraldic description included 'gules, a bend argent'."
"Mô tả huy hiệu bao gồm 'đỏ, một dải băng bạc'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gules'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gules
- Adjective: gules
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gules'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong huy hiệu học, 'gules' là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ màu đỏ. Nó không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó biểu thị sự dũng cảm, lòng dũng cảm, sự can đảm và lòng nhiệt thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gules'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shield is gules.
|
Chiếc khiên màu đỏ tươi. |
| Phủ định |
The banner is not gules; it's azure.
|
Lá cờ không phải màu đỏ tươi; nó màu xanh da trời. |
| Nghi vấn |
What color is the dragon? Is it gules?
|
Con rồng màu gì? Nó có màu đỏ tươi không? |