(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gules
C2

gules

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu đỏ (trong huy hiệu học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gules'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu đỏ trong huy hiệu học, được biểu thị bằng các đường thẳng đứng trong khắc.

Definition (English Meaning)

The tincture red in heraldry, represented in engraving by vertical lines.

Ví dụ Thực tế với 'Gules'

  • "The shield was emblazoned with a lion rampant on a field of gules."

    "Chiếc khiên được trang trí bằng một con sư tử dựng đứng trên nền đỏ."

  • "The heraldic description included 'gules, a bend argent'."

    "Mô tả huy hiệu bao gồm 'đỏ, một dải băng bạc'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gules'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gules
  • Adjective: gules
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

red(đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

azure(xanh da trời (trong huy hiệu học))
or(vàng (trong huy hiệu học))
argent(bạc (trong huy hiệu học))
vert(xanh lá cây (trong huy hiệu học))
sable(đen (trong huy hiệu học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Heraldry (Huy hiệu học)

Ghi chú Cách dùng 'Gules'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong huy hiệu học, 'gules' là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ màu đỏ. Nó không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó biểu thị sự dũng cảm, lòng dũng cảm, sự can đảm và lòng nhiệt thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gules'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shield is gules.
Chiếc khiên màu đỏ tươi.
Phủ định
The banner is not gules; it's azure.
Lá cờ không phải màu đỏ tươi; nó màu xanh da trời.
Nghi vấn
What color is the dragon? Is it gules?
Con rồng màu gì? Nó có màu đỏ tươi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)