(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sable
C1

sable

noun

Nghĩa tiếng Việt

chồn zibelin màu đen sẫm lông chồn zibelin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú ăn thịt (Martes zibellina) thuộc họ chồn, được đánh giá cao vì bộ lông màu nâu sẫm.

Definition (English Meaning)

A carnivorous mammal (Martes zibellina) of the weasel family, valued for its dark brown fur.

Ví dụ Thực tế với 'Sable'

  • "The fur traders sought the valuable sable pelts."

    "Những người buôn lông thú tìm kiếm những tấm da chồn zibelin có giá trị."

  • "The queen's robes were lined with sable."

    "Áo choàng của nữ hoàng được lót bằng lông chồn zibelin."

  • "He wrote with a sable brush."

    "Anh ấy viết bằng bút lông làm từ lông chồn zibelin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chồn zibelin (Martes zibellina), màu đen sẫm
  • Adjective: màu đen sẫm, làm bằng da chồn zibelin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dark brown(nâu sẫm)
black(đen)

Trái nghĩa (Antonyms)

light(sáng)
pale(nhợt nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

mink(chồn vizon)
ermine(chồn ecmin)
fur(lông thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Sable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chồn zibelin là một loài động vật có giá trị cao, bộ lông của nó được sử dụng để may áo khoác, mũ và các loại quần áo khác. Trong lịch sử, lông chồn zibelin rất được ưa chuộng và là một mặt hàng thương mại quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)