sable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú ăn thịt (Martes zibellina) thuộc họ chồn, được đánh giá cao vì bộ lông màu nâu sẫm.
Definition (English Meaning)
A carnivorous mammal (Martes zibellina) of the weasel family, valued for its dark brown fur.
Ví dụ Thực tế với 'Sable'
-
"The fur traders sought the valuable sable pelts."
"Những người buôn lông thú tìm kiếm những tấm da chồn zibelin có giá trị."
-
"The queen's robes were lined with sable."
"Áo choàng của nữ hoàng được lót bằng lông chồn zibelin."
-
"He wrote with a sable brush."
"Anh ấy viết bằng bút lông làm từ lông chồn zibelin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chồn zibelin (Martes zibellina), màu đen sẫm
- Adjective: màu đen sẫm, làm bằng da chồn zibelin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chồn zibelin là một loài động vật có giá trị cao, bộ lông của nó được sử dụng để may áo khoác, mũ và các loại quần áo khác. Trong lịch sử, lông chồn zibelin rất được ưa chuộng và là một mặt hàng thương mại quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.