arguably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arguably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sử dụng để trình bày ý kiến hoặc niềm tin của bạn một cách rõ ràng và tự tin, ngay cả khi những người khác không đồng ý với bạn
Definition (English Meaning)
used to state your opinion or belief in a clear and confident way, even if other people disagree with you
Ví dụ Thực tế với 'Arguably'
-
"Arguably, this is the best movie of the year."
"Có lẽ, đây là bộ phim hay nhất của năm."
-
"Arguably, the Beatles are the most influential band of all time."
"Có thể nói, The Beatles là ban nhạc có ảnh hưởng lớn nhất mọi thời đại."
-
"He is arguably the best player on the team."
"Anh ấy có lẽ là cầu thủ giỏi nhất trong đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arguably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: argue
- Adjective: arguable
- Adverb: arguably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arguably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn đạt một ý kiến mà có thể có những ý kiến khác trái ngược lại. Nó ngụ ý rằng có thể có những luận điểm phản bác, nhưng luận điểm được đưa ra vẫn có giá trị. Khác với 'definitely' (chắc chắn) hay 'undoubtedly' (không nghi ngờ gì nữa), 'arguably' thể hiện sự thận trọng và khiêm tốn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arguably'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The policy, which is arguably the best approach, has been implemented.
|
Chính sách này, mà có lẽ là cách tiếp cận tốt nhất, đã được thực hiện. |
| Phủ định |
This is not a decision that we can argue with, which arguably makes it the only viable option.
|
Đây không phải là một quyết định mà chúng ta có thể tranh cãi, điều mà có lẽ khiến nó trở thành lựa chọn khả thi duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is this the painting, which is arguably his masterpiece, that you were referring to?
|
Đây có phải là bức tranh, mà có lẽ là kiệt tác của ông ấy, mà bạn đang đề cập đến không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Arguably, practicing arguing helps improve debate skills.
|
Có lẽ, việc luyện tập tranh luận giúp cải thiện kỹ năng tranh biện. |
| Phủ định |
Avoiding arguing every point is arguably a sign of maturity.
|
Việc tránh tranh cãi mọi vấn đề có lẽ là một dấu hiệu của sự trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Is considering arguing a waste of time?
|
Có phải việc cân nhắc tranh cãi là lãng phí thời gian không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is arguably the best singer in the country.
|
Cô ấy có lẽ là ca sĩ giỏi nhất trong nước. |
| Phủ định |
Only after the evidence was presented could it arguably be said that he was innocent.
|
Chỉ sau khi bằng chứng được đưa ra, người ta mới có thể nói rằng anh ta vô tội. |
| Nghi vấn |
Should anyone argue against this proposal, what alternatives would they suggest?
|
Nếu có ai phản đối đề xuất này, họ sẽ đề xuất những giải pháp thay thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will arguably be arguing about the budget at the next meeting.
|
Có lẽ họ sẽ tranh cãi về ngân sách tại cuộc họp tới. |
| Phủ định |
She won't be arguing with her boss; she's learned her lesson.
|
Cô ấy sẽ không tranh cãi với sếp của mình; cô ấy đã học được bài học. |
| Nghi vấn |
Will he be arguably benefiting from the new policy?
|
Liệu anh ấy có thể được hưởng lợi từ chính sách mới một cách đáng kể không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has arguably been arguing with her neighbor for hours.
|
Có lẽ cô ấy đã tranh cãi với hàng xóm của mình hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They haven't been arguing about the details, arguably.
|
Có lẽ họ đã không tranh cãi về các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Has he been arguably improving his skills lately?
|
Có lẽ gần đây anh ấy đã cải thiện kỹ năng của mình? |