(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ argumentation
C1

argumentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lập luận quá trình lập luận biện luận tranh biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Argumentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lập luận một cách có hệ thống để ủng hộ một ý tưởng, hành động hoặc lý thuyết; sự trình bày các luận điểm.

Definition (English Meaning)

The process of reasoning systematically in support of an idea, action, or theory; the presentation of arguments.

Ví dụ Thực tế với 'Argumentation'

  • "His argumentation was so persuasive that everyone agreed with him."

    "Lập luận của anh ấy quá thuyết phục đến nỗi mọi người đều đồng ý với anh."

  • "The book provides a clear guide to argumentation."

    "Cuốn sách cung cấp một hướng dẫn rõ ràng về lập luận."

  • "Effective argumentation is essential for success in law."

    "Lập luận hiệu quả là rất cần thiết cho sự thành công trong ngành luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Argumentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: argumentation
  • Verb: argue
  • Adjective: argumentative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reasoning(lý luận)
debate(tranh luận)
discussion(thảo luận)
contention(sự tranh cãi, sự biện luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
conciliation(sự hòa giải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Argumentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Argumentation nhấn mạnh quá trình xây dựng và trình bày các lập luận một cách logic và thuyết phục. Nó bao gồm việc đưa ra các bằng chứng, lý lẽ và phản biện để bảo vệ một quan điểm. Khác với 'argument' chỉ một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng, 'argumentation' mang tính chất học thuật và chuyên nghiệp hơn, tập trung vào việc thuyết phục một cách lý trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on for against

Argumentation *about/on*: đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề được tranh luận. Argumentation *for*: ủng hộ một quan điểm. Argumentation *against*: phản đối một quan điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Argumentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)