(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systematically
C1

systematically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có hệ thống một cách bài bản một cách tuần tự có quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có phương pháp và có tổ chức.

Definition (English Meaning)

In a methodical and organized manner.

Ví dụ Thực tế với 'Systematically'

  • "The data was collected systematically over a period of six months."

    "Dữ liệu được thu thập một cách có hệ thống trong khoảng thời gian sáu tháng."

  • "We systematically reviewed the literature on the topic."

    "Chúng tôi đã rà soát tài liệu về chủ đề này một cách có hệ thống."

  • "The company systematically invests in employee training."

    "Công ty đầu tư một cách có hệ thống vào việc đào tạo nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systematically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: systematically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
organization(tổ chức)
planning(lập kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Systematically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'systematically' nhấn mạnh đến việc tuân theo một hệ thống hoặc kế hoạch cụ thể. Nó khác với 'methodically' ở chỗ 'systematically' có thể bao gồm nhiều phương pháp phối hợp với nhau, trong khi 'methodically' thường chỉ một phương pháp cụ thể. Nó khác với 'orderly' ở chỗ 'orderly' chỉ sự ngăn nắp và có trật tự, trong khi 'systematically' chú trọng đến hệ thống và kế hoạch tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematically'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was systematically planned to ensure its success.
Dự án đã được lên kế hoạch một cách có hệ thống để đảm bảo thành công.
Phủ định
She didn't systematically approach the problem, which led to confusion.
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Did they systematically analyze the data before drawing conclusions?
Họ đã phân tích dữ liệu một cách có hệ thống trước khi đưa ra kết luận phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)