systematically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có phương pháp và có tổ chức.
Definition (English Meaning)
In a methodical and organized manner.
Ví dụ Thực tế với 'Systematically'
-
"The data was collected systematically over a period of six months."
"Dữ liệu được thu thập một cách có hệ thống trong khoảng thời gian sáu tháng."
-
"We systematically reviewed the literature on the topic."
"Chúng tôi đã rà soát tài liệu về chủ đề này một cách có hệ thống."
-
"The company systematically invests in employee training."
"Công ty đầu tư một cách có hệ thống vào việc đào tạo nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: systematically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'systematically' nhấn mạnh đến việc tuân theo một hệ thống hoặc kế hoạch cụ thể. Nó khác với 'methodically' ở chỗ 'systematically' có thể bao gồm nhiều phương pháp phối hợp với nhau, trong khi 'methodically' thường chỉ một phương pháp cụ thể. Nó khác với 'orderly' ở chỗ 'orderly' chỉ sự ngăn nắp và có trật tự, trong khi 'systematically' chú trọng đến hệ thống và kế hoạch tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematically'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was systematically planned to ensure its success.
|
Dự án đã được lên kế hoạch một cách có hệ thống để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
She didn't systematically approach the problem, which led to confusion.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, điều này dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Did they systematically analyze the data before drawing conclusions?
|
Họ đã phân tích dữ liệu một cách có hệ thống trước khi đưa ra kết luận phải không? |