(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aridification
C1

aridification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khô cằn hóa quá trình khô cằn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aridification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một khu vực trở nên khô cằn hơn, thường là do biến đổi khí hậu hoặc sử dụng đất đai một cách phá hoại.

Definition (English Meaning)

The process by which a region becomes increasingly arid, typically due to climate change or destructive land use.

Ví dụ Thực tế với 'Aridification'

  • "The aridification of the region is a major concern for local farmers."

    "Sự khô cằn hóa của khu vực là một mối quan tâm lớn đối với nông dân địa phương."

  • "The study examines the impact of overgrazing on the aridification of grasslands."

    "Nghiên cứu xem xét tác động của việc chăn thả quá mức đối với sự khô cằn của đồng cỏ."

  • "Aridification poses a significant threat to biodiversity in the area."

    "Sự khô cằn hóa gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự đa dạng sinh học trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aridification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aridification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

afforestation(sự trồng rừng)
reforestation(tái trồng rừng)

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
land degradation(suy thoái đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Aridification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'aridification' nhấn mạnh đến sự thay đổi dần dần và thường là không thể đảo ngược của một vùng đất từ trạng thái ẩm ướt hoặc bán khô cằn sang trạng thái khô cằn. Nó thường liên quan đến sa mạc hóa, nhưng 'aridification' bao hàm ý nghĩa một quá trình rộng lớn hơn và có thể không nhất thiết dẫn đến sa mạc hóa hoàn toàn. Khác với 'desertification', 'aridification' có thể do các yếu tố tự nhiên, trong khi 'desertification' thường ám chỉ các yếu tố do con người gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ khu vực hoặc vùng đất đang trải qua quá trình khô cằn: 'aridification of the Sahel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aridification'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Aridification is a serious environmental problem, isn't it?
Sự hoang mạc hóa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, phải không?
Phủ định
Aridification isn't happening as fast as some predict, is it?
Sự hoang mạc hóa không xảy ra nhanh như một số người dự đoán, phải không?
Nghi vấn
There is an increasing aridification trend in the region, isn't there?
Có một xu hướng hoang mạc hóa gia tăng trong khu vực, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)