desiccation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiccation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự loại bỏ độ ẩm khỏi một vật gì đó; trạng thái bị khô cạn.
Definition (English Meaning)
The removal of moisture from something; the state of being dried up.
Ví dụ Thực tế với 'Desiccation'
-
"The desiccation of the soil led to widespread crop failure."
"Sự khô cằn của đất đã dẫn đến mất mùa trên diện rộng."
-
"Desiccation cracks are visible on the surface of the dried mud."
"Các vết nứt do khô cằn có thể nhìn thấy trên bề mặt bùn khô."
-
"The desiccation process is essential for preserving certain types of food."
"Quá trình làm khô là cần thiết để bảo quản một số loại thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desiccation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desiccation
- Verb: desiccate
- Adjective: desiccated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desiccation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desiccation' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật để chỉ quá trình làm khô một cách triệt để. Nó khác với 'drying' (làm khô) ở chỗ 'desiccation' thường ám chỉ sự khô cạn hoàn toàn và có thể gây ra sự hư hại hoặc biến đổi cấu trúc của vật chất. So với 'dehydration' (mất nước), 'desiccation' có phạm vi rộng hơn, áp dụng cho cả vật vô tri lẫn hữu tri, trong khi 'dehydration' thường chỉ quá trình mất nước của cơ thể sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desiccation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị mất nước. Ví dụ: 'desiccation of soil' (sự khô cằn của đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiccation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plants should desiccate if they are left in direct sunlight for too long.
|
Cây cối sẽ bị khô héo nếu chúng bị phơi dưới ánh nắng trực tiếp quá lâu. |
| Phủ định |
The soil mustn't desiccate completely, or the seeds won't germinate.
|
Đất không được khô hoàn toàn, nếu không hạt giống sẽ không nảy mầm. |
| Nghi vấn |
Could the desiccation of the lake be prevented by building a dam?
|
Liệu việc xây dựng một con đập có thể ngăn chặn sự khô cạn của hồ không? |