(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arise
B2

arise

Động từ (Intransitive Verb)

Nghĩa tiếng Việt

phát sinh nảy sinh xuất hiện bắt nguồn từ khởi nguồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuất hiện, nảy sinh, phát sinh.

Definition (English Meaning)

To come into existence; originate.

Ví dụ Thực tế với 'Arise'

  • "Problems arose after the new system was installed."

    "Các vấn đề đã phát sinh sau khi hệ thống mới được cài đặt."

  • "New challenges arise daily."

    "Những thách thức mới phát sinh hàng ngày."

  • "The company's success arose from hard work and dedication."

    "Sự thành công của công ty bắt nguồn từ sự chăm chỉ và cống hiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emerge(nổi lên, xuất hiện) originate(bắt nguồn, khởi nguồn)
stem(bắt nguồn từ)
occur(xảy ra)
happen(xảy ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappear(biến mất)
vanish(tan biến)

Từ liên quan (Related Words)

situation(tình huống)
problem(vấn đề)
circumstance(hoàn cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Arise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arise thường được dùng để diễn tả sự xuất hiện của một vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'happen' hoặc 'occur'. Thường được dùng trong văn viết và các tình huống chính thức hơn. Lưu ý sự khác biệt với 'raise' (ngoại động từ, cần tân ngữ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

'arise from' chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của vấn đề/tình huống. 'arise out of' tương tự, nhấn mạnh vào quá trình phát triển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)