arise
Động từ (Intransitive Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất hiện, nảy sinh, phát sinh.
Ví dụ Thực tế với 'Arise'
-
"Problems arose after the new system was installed."
"Các vấn đề đã phát sinh sau khi hệ thống mới được cài đặt."
-
"New challenges arise daily."
"Những thách thức mới phát sinh hàng ngày."
-
"The company's success arose from hard work and dedication."
"Sự thành công của công ty bắt nguồn từ sự chăm chỉ và cống hiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arise thường được dùng để diễn tả sự xuất hiện của một vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'happen' hoặc 'occur'. Thường được dùng trong văn viết và các tình huống chính thức hơn. Lưu ý sự khác biệt với 'raise' (ngoại động từ, cần tân ngữ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'arise from' chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của vấn đề/tình huống. 'arise out of' tương tự, nhấn mạnh vào quá trình phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.