emerge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xuất hiện, nổi lên, nhô lên, lộ ra
Definition (English Meaning)
to come out of something or out from behind something
Ví dụ Thực tế với 'Emerge'
-
"New evidence emerged during the investigation."
"Bằng chứng mới đã nổi lên trong quá trình điều tra."
-
"Several new companies have emerged in the past few years."
"Một vài công ty mới đã nổi lên trong vài năm qua."
-
"The facts began to emerge."
"Những sự thật bắt đầu lộ ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emerge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emerge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emerge' thường được dùng khi một cái gì đó trước đó bị che khuất, ẩn giấu hoặc không rõ ràng, sau đó trở nên rõ ràng và dễ thấy. Nó thường mang ý nghĩa về sự phát triển, khám phá hoặc tiết lộ. So với 'appear', 'emerge' có sắc thái mạnh hơn về sự xuất hiện từ một trạng thái ẩn hoặc không rõ ràng. Ví dụ, 'The sun appeared from behind the clouds' chỉ đơn giản là mặt trời xuất hiện, trong khi 'The truth emerged after a long investigation' ám chỉ sự thật dần dần được tiết lộ sau một quá trình dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'emerge from' chỉ sự xuất hiện từ bên trong một không gian hoặc vật thể: 'The swimmer emerged from the pool.' 'emerge out of' tương tự như 'emerge from', nhấn mạnh hơn về việc ra khỏi một không gian kín: 'The caterpillar emerged out of its cocoon.' 'emerge as' chỉ sự phát triển thành một vai trò hoặc trạng thái cụ thể: 'He emerged as a leader during the crisis.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.