circumstance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumstance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một sự kiện, tình huống hoặc điều kiện liên quan đến một sự kiện hoặc hành động cụ thể.
Definition (English Meaning)
a fact or condition connected with or relevant to an event or action.
Ví dụ Thực tế với 'Circumstance'
-
"I can't imagine a circumstance in which I would do that."
"Tôi không thể tưởng tượng ra hoàn cảnh nào mà tôi sẽ làm điều đó."
-
"The company was forced to close under difficult circumstances."
"Công ty buộc phải đóng cửa trong những hoàn cảnh khó khăn."
-
"We can't judge him without knowing all the circumstances."
"Chúng ta không thể phán xét anh ta mà không biết tất cả các tình tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumstance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circumstance
- Adjective: circumstantial
- Adverb: circumstantially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumstance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circumstance' thường được dùng để mô tả các yếu tố bên ngoài hoặc các điều kiện cụ thể ảnh hưởng đến một tình huống. Nó nhấn mạnh đến bối cảnh và các yếu tố xung quanh một sự việc, chứ không phải bản thân sự việc đó. Sự khác biệt với 'situation' là 'circumstance' thường mang tính chất khách quan và ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân hơn. Trong khi 'situation' có thể bao gồm cả cảm xúc và phản ứng cá nhân, 'circumstance' tập trung vào các yếu tố bên ngoài có thể kiểm chứng được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Under the circumstances': Dưới những tình huống, hoàn cảnh như vậy.
- 'In any circumstance': Trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
- 'Depending on the circumstances': Tùy thuộc vào hoàn cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumstance'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the circumstance, the jury found him not guilty, and the public agreed with the verdict.
|
Xét đến hoàn cảnh, bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta không có tội, và công chúng đồng ý với phán quyết. |
| Phủ định |
Regardless of the circumstance, he did not quit, he did not complain, and he did not ask for help.
|
Bất kể hoàn cảnh nào, anh ấy đã không bỏ cuộc, anh ấy đã không phàn nàn và anh ấy đã không yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Under what circumstance, knowing the risks, would you still proceed with the plan?
|
Trong hoàn cảnh nào, khi biết những rủi ro, bạn vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch? |