aristocrat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aristocrat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thuộc tầng lớp quý tộc; người có dòng dõi cao quý hoặc thuộc tầng lớp thượng lưu.
Definition (English Meaning)
A member of the aristocracy; a person of noble birth or belonging to the upper class.
Ví dụ Thực tế với 'Aristocrat'
-
"The aristocrats of the country often held positions of power and influence."
"Các nhà quý tộc của đất nước thường nắm giữ các vị trí quyền lực và tầm ảnh hưởng."
-
"He married an aristocrat and gained access to the highest circles of society."
"Anh ấy cưới một người thuộc giới quý tộc và có được sự tiếp cận với những tầng lớp cao nhất của xã hội."
-
"The old aristocrat lived in a grand mansion."
"Nhà quý tộc già sống trong một dinh thự lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aristocrat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aristocrat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aristocrat' thường được dùng để chỉ những người sinh ra trong các gia đình quý tộc, có địa vị xã hội cao và thường có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn. Nó khác với 'noble' (quý tộc) ở chỗ nhấn mạnh hơn vào địa vị xã hội và quyền lực, còn 'noble' có thể chỉ người có phẩm chất cao thượng. 'Elite' (giới tinh hoa) rộng hơn, có thể bao gồm những người tài giỏi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không nhất thiết phải có dòng dõi quý tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'aristocrat of' được dùng để chỉ người thuộc tầng lớp quý tộc của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: an aristocrat of France). 'aristocrat among' có thể dùng để chỉ một người quý tộc nổi bật trong một nhóm (ví dụ: an aristocrat among intellectuals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aristocrat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.