(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monarchy
C1

monarchy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ quân chủ chế độ vua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức chính phủ có người đứng đầu là vua hoặc nữ hoàng.

Definition (English Meaning)

A form of government with a monarch at the head.

Ví dụ Thực tế với 'Monarchy'

  • "The country transitioned from a republic to a monarchy."

    "Đất nước chuyển đổi từ một nền cộng hòa sang chế độ quân chủ."

  • "The Queen is the head of state in the constitutional monarchy."

    "Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia trong chế độ quân chủ lập hiến."

  • "Absolute monarchy is characterized by unlimited power of the ruler."

    "Chế độ quân chủ chuyên chế được đặc trưng bởi quyền lực vô hạn của người cai trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monarchy
  • Adjective: monarchical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

democracy(chế độ dân chủ)
republic(nền cộng hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Monarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monarchy (chế độ quân chủ) thường được hiểu là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực tối cao được truyền lại theo hình thức kế vị, thường là cha truyền con nối. Nó khác với các hình thức chính phủ khác như democracy (dân chủ), republic (cộng hòa), hoặc dictatorship (độc tài). Monarchy có thể là absolute monarchy (quân chủ chuyên chế) nơi nhà vua/nữ hoàng có quyền lực tuyệt đối, hoặc constitutional monarchy (quân chủ lập hiến) nơi quyền lực của nhà vua/nữ hoàng bị giới hạn bởi hiến pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in

Under a monarchy: Dưới chế độ quân chủ (ví dụ: 'Life under a monarchy can be very different depending on the ruler.'). In a monarchy: Trong một chế độ quân chủ (ví dụ: 'The country transformed into a monarchy.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monarchy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monarchy, which had ruled for centuries, eventually transitioned into a constitutional republic.
Chế độ quân chủ, vốn đã trị vì hàng thế kỷ, cuối cùng đã chuyển đổi thành một nền cộng hòa lập hiến.
Phủ định
A monarchy that does not adapt to the changing needs of its people is unlikely to survive.
Một chế độ quân chủ mà không thích ứng với những nhu cầu thay đổi của người dân thì khó có thể tồn tại.
Nghi vấn
Is there any monarchy where the ruler's power is completely unchecked by a constitution?
Có chế độ quân chủ nào mà quyền lực của người cai trị hoàn toàn không bị kiểm soát bởi hiến pháp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian has been studying the rise and fall of monarchical power for years.
Nhà sử học đã nghiên cứu sự trỗi dậy và suy tàn của quyền lực quân chủ trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been advocating for the restoration of the monarchy.
Cô ấy đã không ủng hộ việc khôi phục chế độ quân chủ.
Nghi vấn
Has the country been considering a return to a monarchy?
Đất nước có đang xem xét việc quay trở lại chế độ quân chủ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A monarchy is often considered as stable as a republic, but this is not always the case.
Một chế độ quân chủ thường được coi là ổn định như một nước cộng hòa, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng.
Phủ định
A monarchy is less democratic than a parliamentary republic.
Một chế độ quân chủ kém dân chủ hơn một nước cộng hòa nghị viện.
Nghi vấn
Is a monarchical system the most efficient form of government in times of crisis?
Liệu một hệ thống quân chủ có phải là hình thức chính phủ hiệu quả nhất trong thời kỳ khủng hoảng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)