(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aristocratic
C1

aristocratic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc giới quý tộc mang phong cách quý tộc quý phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aristocratic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc tiêu biểu cho giới quý tộc.

Definition (English Meaning)

Belonging to or typical of the aristocracy.

Ví dụ Thực tế với 'Aristocratic'

  • "She had an aristocratic bearing and spoke with a refined accent."

    "Cô ấy có dáng vẻ quý phái và nói chuyện với giọng điệu thanh tao."

  • "The family had aristocratic connections."

    "Gia đình đó có quan hệ với giới quý tộc."

  • "The house had an aristocratic air about it."

    "Ngôi nhà mang một vẻ quý phái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aristocratic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aristocratic
  • Adverb: aristocratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

noble(cao quý, quý tộc)
upper-class(thượng lưu)
elite(ưu tú, tinh hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(bình thường, tầm thường)
plebeian(dân thường)
working-class(giai cấp công nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Aristocratic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aristocratic' thường được dùng để mô tả những người, vật, hoặc phong cách liên quan đến giới quý tộc. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thanh lịch, cao quý, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo, xa cách với quần chúng. So sánh với 'noble', 'royal', 'upper-class'. 'Noble' nhấn mạnh phẩm chất đạo đức cao đẹp, 'royal' liên quan trực tiếp đến hoàng gia, 'upper-class' chỉ tầng lớp thượng lưu nói chung, trong khi 'aristocratic' đặc biệt ám chỉ tầng lớp quý tộc có địa vị và quyền lực được truyền lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' thường dùng để chỉ sự liên quan đến một khía cạnh nào đó của giới quý tộc (ví dụ: aristocratic in taste). 'of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần thuộc về giới quý tộc (ví dụ: of aristocratic descent).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aristocratic'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has an aristocratic bearing.
Cô ấy có một dáng vẻ quý phái.
Phủ định
They don't have aristocratic connections.
Họ không có những mối quan hệ quý tộc.
Nghi vấn
Does he come from an aristocratic family?
Anh ấy có đến từ một gia đình quý tộc không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she marries him, she will lead an aristocratic lifestyle.
Nếu cô ấy cưới anh ta, cô ấy sẽ có một lối sống quý tộc.
Phủ định
If he doesn't inherit the title, he won't have an aristocratic status.
Nếu anh ấy không thừa kế tước vị, anh ấy sẽ không có địa vị quý tộc.
Nghi vấn
Will they be considered aristocratic if they buy a castle?
Liệu họ có được coi là quý tộc nếu họ mua một lâu đài không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her family had been aristocratic for generations.
Cô ấy nói rằng gia đình cô ấy đã thuộc giới quý tộc qua nhiều thế hệ.
Phủ định
He told me that they did not live in an aristocratically decorated mansion.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không sống trong một dinh thự được trang trí theo phong cách quý tộc.
Nghi vấn
She asked if he had an aristocratic bearing.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có dáng vẻ quý tộc không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be behaving aristocratically to impress her future in-laws.
Cô ấy sẽ cư xử một cách quý phái để gây ấn tượng với gia đình chồng tương lai.
Phủ định
They won't be living in such an aristocratic manner if they lose their fortune.
Họ sẽ không sống một cách quý tộc như vậy nếu họ mất hết tài sản.
Nghi vấn
Will he be adopting an aristocratic lifestyle after inheriting the estate?
Liệu anh ấy có áp dụng một lối sống quý tộc sau khi thừa kế trang viên không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always had aristocratic tastes.
Cô ấy luôn có những sở thích quý tộc.
Phủ định
They haven't lived aristocratically since the revolution.
Họ đã không sống theo kiểu quý tộc kể từ cuộc cách mạng.
Nghi vấn
Has he ever been associated with aristocratic circles?
Anh ấy đã từng liên quan đến giới quý tộc chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her lineage was as aristocratic as any queen's.
Dòng dõi của cô ấy quý tộc như bất kỳ nữ hoàng nào.
Phủ định
His manners are less aristocratically refined than his sister's.
Cách cư xử của anh ấy kém tinh tế hơn chị gái anh ấy.
Nghi vấn
Is their lifestyle the most aristocratically lavish in the country?
Phải chăng lối sống của họ là xa hoa nhất trong giới quý tộc ở đất nước này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)