armed forces
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armed forces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực lượng vũ trang của một quốc gia hoặc tổ chức; bao gồm quân đội, hải quân và không quân.
Definition (English Meaning)
The military forces of a country or organization; the army, navy, and air force.
Ví dụ Thực tế với 'Armed forces'
-
"The country has invested heavily in its armed forces."
"Đất nước đã đầu tư mạnh vào lực lượng vũ trang của mình."
-
"The armed forces are responsible for defending the country's borders."
"Lực lượng vũ trang chịu trách nhiệm bảo vệ biên giới quốc gia."
-
"Joining the armed forces is a significant commitment."
"Gia nhập lực lượng vũ trang là một cam kết quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armed forces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armed forces (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armed forces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'armed forces' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ lực lượng quân sự của một quốc gia. Nó bao gồm tất cả các nhánh khác nhau của quân đội. Nó trang trọng hơn và mang tính chính thức hơn so với 'military'. Ví dụ, bạn có thể nói 'the armed forces are highly trained' thay vì 'the military are highly trained'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về việc phục vụ trong lực lượng vũ trang (e.g., 'He served in the armed forces'). Sử dụng 'of' khi nói về lực lượng vũ trang của một quốc gia cụ thể (e.g., 'the armed forces of the United States').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armed forces'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nation's defense relies on a strong foundation: the armed forces.
|
Nền quốc phòng của quốc gia dựa trên một nền tảng vững chắc: lực lượng vũ trang. |
| Phủ định |
Some nations choose neutrality: they don't maintain large armed forces.
|
Một số quốc gia chọn trung lập: họ không duy trì lực lượng vũ trang lớn. |
| Nghi vấn |
Is military service mandatory in your country: does everyone have to join the armed forces?
|
Nghĩa vụ quân sự có bắt buộc ở nước bạn không: mọi người có phải gia nhập lực lượng vũ trang không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the armed forces intervene, the conflict will escalate.
|
Nếu lực lượng vũ trang can thiệp, xung đột sẽ leo thang. |
| Phủ định |
If the government doesn't support the armed forces, they won't be able to defend the country effectively.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ lực lượng vũ trang, họ sẽ không thể bảo vệ đất nước một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the armed forces be deployed if the negotiations fail?
|
Liệu lực lượng vũ trang có được triển khai nếu các cuộc đàm phán thất bại? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the armed forces will have modernized their equipment significantly.
|
Đến năm sau, lực lượng vũ trang sẽ hiện đại hóa đáng kể trang thiết bị của họ. |
| Phủ định |
The armed forces won't have withdrawn from the region by the end of the month.
|
Lực lượng vũ trang sẽ không rút khỏi khu vực trước cuối tháng. |
| Nghi vấn |
Will the armed forces have completed the training exercise by then?
|
Liệu lực lượng vũ trang có hoàn thành cuộc tập trận vào thời điểm đó không? |