organization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người làm việc cùng nhau vì một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people who work together for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Organization'
-
"She works for a large international organization."
"Cô ấy làm việc cho một tổ chức quốc tế lớn."
-
"The organization is committed to environmental protection."
"Tổ chức cam kết bảo vệ môi trường."
-
"Good organization is key to success in any project."
"Sự tổ chức tốt là chìa khóa thành công trong bất kỳ dự án nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organization
- Verb: organize
- Adjective: organizational
- Adverb: organizationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'organization' thường được dùng để chỉ các cơ cấu chính thức, có hệ thống, quy củ như công ty, tổ chức phi lợi nhuận, chính phủ. Nó nhấn mạnh đến sự phối hợp và phân công trách nhiệm rõ ràng. So sánh với 'group' mang nghĩa chung chung hơn, chỉ một nhóm người đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong một tổ chức): chỉ sự thuộc về hoặc tham gia vào tổ chức. of (của một tổ chức): chỉ quyền sở hữu, liên quan đến. within (bên trong một tổ chức): chỉ vị trí hoặc hoạt động bên trong tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organization'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization, which provides aid to refugees, is known for its efficiency.
|
Tổ chức, nơi cung cấp viện trợ cho người tị nạn, được biết đến với hiệu quả của nó. |
| Phủ định |
This is not the organization that he mentioned, which specializes in environmental protection.
|
Đây không phải là tổ chức mà anh ấy đã đề cập, tổ chức chuyên về bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Is this the organization where you volunteer, which helps the homeless?
|
Đây có phải là tổ chức nơi bạn làm tình nguyện, tổ chức giúp đỡ người vô gia cư không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is organizationally structured for maximum efficiency.
|
Công ty được cấu trúc có tổ chức để đạt hiệu quả tối đa. |
| Phủ định |
The project was not organizationally sound, leading to its failure.
|
Dự án không vững chắc về mặt tổ chức, dẫn đến thất bại. |
| Nghi vấn |
Is the department organizationally prepared for the upcoming audit?
|
Bộ phận có được chuẩn bị về mặt tổ chức cho cuộc kiểm toán sắp tới không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization should organize a fundraising event next month.
|
Tổ chức nên tổ chức một sự kiện gây quỹ vào tháng tới. |
| Phủ định |
The company may not organize the event due to budget constraints.
|
Công ty có thể không tổ chức sự kiện do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Could the organizational structure be improved?
|
Cấu trúc tổ chức có thể được cải thiện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the organization had been very efficient.
|
Cô ấy nói rằng tổ chức đó đã rất hiệu quả. |
| Phủ định |
He told me that they did not organize the event last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không tổ chức sự kiện vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if the company was organizationally structured.
|
Cô ấy hỏi liệu công ty có được cấu trúc về mặt tổ chức hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization is planning a charity event.
|
Tổ chức đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện. |
| Phủ định |
The team doesn't organize their work effectively.
|
Đội đó không tổ chức công việc của họ một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does the organizational structure support innovation?
|
Cấu trúc tổ chức có hỗ trợ sự đổi mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have organized all the data into a comprehensive report.
|
Đến khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã tổ chức tất cả dữ liệu vào một báo cáo toàn diện. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have completed the organizational restructuring they planned.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa hoàn thành việc tái cấu trúc tổ chức mà họ đã lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Will the new CEO have reorganized the entire company by the end of their first year?
|
Liệu CEO mới sẽ đã tái tổ chức toàn bộ công ty vào cuối năm đầu tiên của họ không? |