arms buildup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms buildup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng hoặc chất lượng vũ khí quân sự hoặc lực lượng quân sự của các quốc gia đối địch; chạy đua vũ trang.
Definition (English Meaning)
A rapid increase in the quantity or quality of military weapons or forces by rival countries.
Ví dụ Thực tế với 'Arms buildup'
-
"The arms buildup between the two nations is a cause for concern."
"Sự chạy đua vũ trang giữa hai quốc gia là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"The current arms buildup in Asia is destabilizing the region."
"Sự chạy đua vũ trang hiện tại ở châu Á đang gây bất ổn cho khu vực."
-
"Analysts are worried about the potential for an arms buildup in space."
"Các nhà phân tích lo ngại về khả năng chạy đua vũ trang trong không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arms buildup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arms buildup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arms buildup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một tình huống căng thẳng trong quan hệ quốc tế, khi các quốc gia cạnh tranh nhau để tăng cường sức mạnh quân sự. Nó có thể dẫn đến chiến tranh hoặc bất ổn khu vực. Khác với 'military expansion' (mở rộng quân sự) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'arms buildup' nhấn mạnh vào tốc độ và tính cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (an arms buildup in the region): đề cập đến phạm vi địa lý nơi sự gia tăng vũ khí diễn ra. 'of' (an arms buildup of nuclear weapons): đề cập đến loại vũ khí cụ thể đang được tích lũy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms buildup'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the nations had agreed to mutual disarmament, there would not be an arms buildup now.
|
Nếu các quốc gia đã đồng ý giải trừ quân bị lẫn nhau, thì bây giờ đã không có sự tích lũy vũ khí. |
| Phủ định |
If there weren't such a significant arms buildup, perhaps world leaders wouldn't have had to make such difficult decisions about defense spending in the past.
|
Nếu không có sự tích lũy vũ khí lớn như vậy, có lẽ các nhà lãnh đạo thế giới đã không phải đưa ra những quyết định khó khăn như vậy về chi tiêu quốc phòng trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
If there had been no arms buildup during the Cold War, would the global political landscape be so different today?
|
Nếu không có sự tích lũy vũ khí trong Chiến tranh Lạnh, liệu bối cảnh chính trị toàn cầu có khác biệt đến vậy ngày nay không? |