disarmament
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarmament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm bớt hoặc loại bỏ lực lượng vũ trang hoặc vũ khí của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The reduction or abolition of a nation's armed forces or weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Disarmament'
-
"The treaty called for complete disarmament of all nuclear weapons."
"Hiệp ước kêu gọi giải trừ hoàn toàn tất cả vũ khí hạt nhân."
-
"The government is committed to the process of disarmament."
"Chính phủ cam kết với tiến trình giải trừ quân bị."
-
"Disarmament talks have been ongoing for several years."
"Các cuộc đàm phán giải trừ quân bị đã diễn ra trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disarmament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disarmament
- Adjective: disarmament (attributive)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disarmament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disarmament thường đề cập đến các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế nhằm hạn chế hoặc loại bỏ các loại vũ khí cụ thể (như vũ khí hạt nhân) hoặc giảm quy mô quân đội. Nó mang ý nghĩa của việc làm giảm khả năng chiến tranh và thúc đẩy hòa bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on disarmament: Về vấn đề giải trừ quân bị. for disarmament: Vì mục tiêu giải trừ quân bị. towards disarmament: Hướng tới giải trừ quân bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarmament'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is pro-disarmament.
|
Chính phủ ủng hộ việc giải trừ quân bị. |
| Phủ định |
She does not believe in disarmament.
|
Cô ấy không tin vào giải trừ quân bị. |
| Nghi vấn |
Does the UN support disarmament?
|
Liên Hợp Quốc có ủng hộ giải trừ quân bị không? |