(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arms race
C1

arms race

noun

Nghĩa tiếng Việt

chạy đua vũ trang cuộc chạy đua vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms race'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc chạy đua giữa các quốc gia để giành ưu thế về số lượng và chất lượng vũ khí quân sự.

Definition (English Meaning)

A competition between nations for superiority in quantity and quality of military armaments.

Ví dụ Thực tế với 'Arms race'

  • "The Cold War was characterized by an intense arms race between the United States and the Soviet Union."

    "Chiến tranh Lạnh được đặc trưng bởi một cuộc chạy đua vũ trang gay gắt giữa Hoa Kỳ và Liên Xô."

  • "The arms race between India and Pakistan is a major concern for regional stability."

    "Cuộc chạy đua vũ trang giữa Ấn Độ và Pakistan là một mối lo ngại lớn cho sự ổn định khu vực."

  • "Some analysts believe that artificial intelligence could trigger a new arms race."

    "Một số nhà phân tích tin rằng trí tuệ nhân tạo có thể kích hoạt một cuộc chạy đua vũ trang mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arms race'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arms race
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Arms race'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'arms race' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự leo thang nguy hiểm trong việc tích lũy vũ khí, có thể dẫn đến chiến tranh hoặc bất ổn. Nó không chỉ giới hạn trong lĩnh vực vũ khí hạt nhân mà còn áp dụng cho các loại vũ khí thông thường khác. 'Arms race' khác với 'military buildup' ở chỗ nó nhấn mạnh tính chất cạnh tranh và leo thang giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'- Arms race in: ám chỉ lĩnh vực cụ thể mà cuộc chạy đua diễn ra (ví dụ: arms race in nuclear weapons). - Arms race between: ám chỉ các bên tham gia cuộc chạy đua (ví dụ: arms race between the US and Russia).'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms race'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the arms race is crucial for global peace.
Việc tránh chạy đua vũ trang là rất quan trọng đối với hòa bình toàn cầu.
Phủ định
They don't consider ending the arms race a priority.
Họ không coi việc chấm dứt chạy đua vũ trang là một ưu tiên.
Nghi vấn
Is stopping the arms race essential for sustainable development?
Liệu việc ngăn chặn chạy đua vũ trang có cần thiết cho sự phát triển bền vững?
(Vị trí vocab_tab4_inline)