(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military escalation
C1

military escalation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

leo thang quân sự sự leo thang chiến tranh sự gia tăng căng thẳng quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military escalation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự leo thang quân sự, sự gia tăng cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một cuộc xung đột quân sự hoặc tình huống nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

An increase in intensity or seriousness, especially the intensification of a conflict or dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'Military escalation'

  • "The military escalation in the region has caused widespread concern."

    "Sự leo thang quân sự trong khu vực đã gây ra mối lo ngại lan rộng."

  • "The risk of military escalation is high if diplomatic efforts fail."

    "Nguy cơ leo thang quân sự là rất cao nếu các nỗ lực ngoại giao thất bại."

  • "Analysts are warning of a potential military escalation in the South China Sea."

    "Các nhà phân tích đang cảnh báo về một sự leo thang quân sự tiềm tàng ở Biển Đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military escalation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intensification(sự tăng cường)
buildup(sự tích lũy, sự tăng cường (về quân sự))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

war(chiến tranh)
conflict(xung đột)
aggression(sự xâm lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military escalation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng dần dần hoặc nhanh chóng các hành động quân sự, có thể dẫn đến chiến tranh toàn diện. Nó bao hàm một sự leo thang có chủ ý hoặc vô tình trong việc sử dụng lực lượng quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Escalation of': mô tả sự leo thang của cái gì đó (ví dụ: escalation of violence). 'Escalation in': mô tả sự leo thang trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: escalation in military spending).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military escalation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)