(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arousing
C1

arousing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khêu gợi gợi cảm hứng khởi kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arousing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi lên hoặc làm tăng ham muốn hoặc sự kích thích tình dục.

Definition (English Meaning)

Evoking or intensifying sexual desire or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Arousing'

  • "The movie scene was quite arousing."

    "Cảnh trong phim khá khêu gợi."

  • "The novel contained several arousing passages."

    "Cuốn tiểu thuyết chứa một vài đoạn văn khêu gợi."

  • "Her arousing performance captivated the audience."

    "Màn trình diễn đầy hứng khởi của cô ấy đã thu hút khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arousing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: arouse
  • Adjective: arousing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stimulating(kích thích)
exciting(hấp dẫn, thú vị)
titillating(khêu gợi, gợi cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
uninteresting(không thú vị)
dull(tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

passionate(đam mê)
sensual(gợi cảm)
provocative(khiêu khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Arousing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arousing' thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng kích thích ham muốn tình dục. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người, một vật thể, một tình huống hoặc một ý tưởng. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'sexy' hoặc 'attractive', ám chỉ trực tiếp đến sự kích thích thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arousing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)