(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provocative
C1

provocative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khiêu khích kích động gợi cảm (tùy ngữ cảnh) khích tướng (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất khiêu khích, kích động, gây ra sự tức giận, phẫn nộ hoặc một phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là một cách cố ý.

Definition (English Meaning)

Causing annoyance, anger, or another strong reaction, especially deliberately.

Ví dụ Thực tế với 'Provocative'

  • "The article was deliberately provocative, designed to spark debate."

    "Bài báo cố tình mang tính khiêu khích, được thiết kế để khơi mào tranh luận."

  • "She wore a provocative dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy khêu gợi đến bữa tiệc."

  • "His provocative remarks caused a heated argument."

    "Những lời nhận xét mang tính khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provocative'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stimulating(kích thích)
inflammatory(kích động)
challenging(thách thức)
agitating(khuấy động)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninspiring(không truyền cảm hứng)
dull(tẻ nhạt)
boring(nhàm chán)
inoffensive(không gây khó chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Provocative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provocative' thường được dùng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc hình ảnh có ý định gây ra phản ứng mạnh từ người khác. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (khiêu khích để gây hấn) hoặc tích cực (khiêu khích để suy nghĩ, tranh luận). Khác với 'offensive' (xúc phạm), 'provocative' không nhất thiết phải gây tổn thương, mà chú trọng vào việc kích thích phản ứng. So với 'suggestive' (gợi cảm), 'provocative' có thể liên quan đến nhiều loại cảm xúc và phản ứng khác ngoài sự thu hút giới tính. 'Inflammatory' tương tự nhưng mạnh mẽ hơn, ngụ ý kích động bạo lực hoặc sự bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Provocative to' chỉ đối tượng hoặc nhóm người mà hành động/lời nói/hình ảnh khiêu khích hướng đến. Ví dụ: 'His comments were provocative to the protesters.' (Những bình luận của anh ta mang tính khiêu khích đối với những người biểu tình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocative'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was intentionally provocative.
Bài phát biểu của chính trị gia mang tính chất khiêu khích một cách cố ý.
Phủ định
Her actions were not meant to provoke an argument.
Hành động của cô ấy không nhằm mục đích khơi mào một cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Was the artwork considered too provocative for the museum?
Tác phẩm nghệ thuật có bị coi là quá khiêu khích đối với bảo tàng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she wore something less provocative, she might be taken more seriously at work.
Nếu cô ấy mặc thứ gì đó ít khêu gợi hơn, cô ấy có thể được xem trọng hơn trong công việc.
Phủ định
If the politician hadn't made such a provocatively worded statement, the public wouldn't be so angry.
Nếu chính trị gia không đưa ra một tuyên bố bằng lời lẽ khiêu khích như vậy, công chúng sẽ không tức giận đến thế.
Nghi vấn
Would the debate be less heated if the moderator didn't provoke the candidates so much?
Liệu cuộc tranh luận có bớt căng thẳng hơn nếu người điều hành không khiêu khích các ứng cử viên quá nhiều không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known his comments were so provocative, she would have avoided the debate entirely.
Nếu cô ấy biết những bình luận của anh ta khiêu khích đến vậy, cô ấy đã tránh hoàn toàn cuộc tranh luận.
Phủ định
If the artist had not intended his work to be provocative, he would not have chosen such a controversial subject.
Nếu nghệ sĩ không có ý định tác phẩm của mình mang tính khiêu khích, anh ấy đã không chọn một chủ đề gây tranh cãi như vậy.
Nghi vấn
Would the audience have reacted so strongly if the speaker hadn't spoken so provocatively?
Liệu khán giả có phản ứng mạnh mẽ như vậy nếu diễn giả không nói một cách khiêu khích như vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that his speech was provocative.
Cô ấy nói rằng bài phát biểu của anh ấy rất khiêu khích.
Phủ định
He said that the article was not meant to provoke a reaction.
Anh ấy nói rằng bài báo không có ý định khiêu khích một phản ứng nào.
Nghi vấn
She asked if the movie had been provocatively titled.
Cô ấy hỏi liệu bộ phim có được đặt tên một cách khiêu khích hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been provocatively questioning his decisions before he finally lost his temper.
Cô ấy đã khiêu khích đặt câu hỏi về các quyết định của anh ta trước khi anh ta cuối cùng mất bình tĩnh.
Phủ định
They hadn't been provoking the dog for long before it started barking.
Họ đã không khiêu khích con chó lâu trước khi nó bắt đầu sủa.
Nghi vấn
Had he been provoking her with his constant teasing before she stormed out?
Có phải anh ta đã khiêu khích cô ấy bằng những lời trêu chọc liên tục trước khi cô ấy tức giận bỏ đi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has created a provocatively controversial piece.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm gây tranh cãi một cách khiêu khích.
Phủ định
She hasn't made any provocative statements recently.
Gần đây cô ấy đã không đưa ra bất kỳ tuyên bố khiêu khích nào.
Nghi vấn
Has the documentary presented a provocative view of the event?
Bộ phim tài liệu có trình bày một cái nhìn khiêu khích về sự kiện này không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't made such a provocative statement at the meeting yesterday.
Ước gì hôm qua tôi đã không đưa ra một tuyên bố khiêu khích như vậy tại cuộc họp.
Phủ định
If only the journalist wouldn't provoke the politician with such leading questions.
Ước gì nhà báo đừng khiêu khích chính trị gia bằng những câu hỏi dẫn dắt như vậy.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't acted so provocatively?
Bạn có ước mình đã không hành động một cách khiêu khích như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)