(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evoking
C1

evoking

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gợi lên khơi gợi làm sống lại khơi dậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evoking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi lên một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh trong tâm trí bạn.

Definition (English Meaning)

Bringing a feeling, memory, or image into your mind.

Ví dụ Thực tế với 'Evoking'

  • "The painting is evoking a sense of nostalgia."

    "Bức tranh đang gợi lên một cảm giác hoài niệm."

  • "The aroma of coffee was evoking memories of her childhood."

    "Hương thơm của cà phê đang gợi lại những ký ức về tuổi thơ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evoking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arousing(khơi gợi)
stimulating(kích thích)
inducing(xúc tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Văn học/Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Evoking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Evoking" thường được sử dụng để mô tả hành động gợi lên một phản ứng cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh khả năng của một thứ gì đó (ví dụ: một tác phẩm nghệ thuật, một đoạn nhạc, một mùi hương) để khơi gợi một cảm giác hoặc ký ức cụ thể. Khác với "suggesting" (gợi ý) chỉ mang tính ám chỉ nhẹ nhàng, "evoking" mang tính chất mạnh mẽ và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

"Evoking in": Gợi lên điều gì đó trong ai đó (ví dụ: "The music is evoking sadness in me."). "Evoking from": Khơi gợi từ điều gì đó (ví dụ: "The scent is evoking memories from my childhood.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evoking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)