evoking
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evoking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi lên một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh trong tâm trí bạn.
Definition (English Meaning)
Bringing a feeling, memory, or image into your mind.
Ví dụ Thực tế với 'Evoking'
-
"The painting is evoking a sense of nostalgia."
"Bức tranh đang gợi lên một cảm giác hoài niệm."
-
"The aroma of coffee was evoking memories of her childhood."
"Hương thơm của cà phê đang gợi lại những ký ức về tuổi thơ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evoking'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evoking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Evoking" thường được sử dụng để mô tả hành động gợi lên một phản ứng cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh khả năng của một thứ gì đó (ví dụ: một tác phẩm nghệ thuật, một đoạn nhạc, một mùi hương) để khơi gợi một cảm giác hoặc ký ức cụ thể. Khác với "suggesting" (gợi ý) chỉ mang tính ám chỉ nhẹ nhàng, "evoking" mang tính chất mạnh mẽ và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Evoking in": Gợi lên điều gì đó trong ai đó (ví dụ: "The music is evoking sadness in me."). "Evoking from": Khơi gợi từ điều gì đó (ví dụ: "The scent is evoking memories from my childhood.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evoking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.