(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arsenious oxide
C1

arsenious oxide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trioxit asen oxit asen III asen trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arsenious oxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất rắn màu trắng độc hại, As2O3, được hình thành bằng cách đốt asen trong không khí, được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và làm chất bảo quản gỗ; trioxit asen.

Definition (English Meaning)

A poisonous white solid, As2O3, formed by burning arsenic in air, used in the manufacture of glass and as a wood preservative; arsenic trioxide.

Ví dụ Thực tế với 'Arsenious oxide'

  • "Arsenious oxide is a highly toxic substance used in the production of some types of glass."

    "Trioxit asen là một chất rất độc hại được sử dụng trong sản xuất một số loại thủy tinh."

  • "Exposure to arsenious oxide can be fatal."

    "Tiếp xúc với trioxit asen có thể gây tử vong."

  • "Arsenious oxide was historically used in some medicinal treatments, but is now largely avoided due to its toxicity."

    "Trioxit asen trước đây đã được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, nhưng hiện nay phần lớn bị tránh do độc tính của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arsenious oxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arsenious oxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Arsenious oxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arsenious oxide, còn được gọi là arsenic trioxide hoặc white arsenic, là một hợp chất hóa học rất độc hại. Cần phân biệt nó với arsenic acid (H3AsO4) và các hợp chất arsenic khác. Nó được biết đến với độc tính cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y học (có kiểm soát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

in (sử dụng trong một quá trình hoặc sản phẩm): Arsenious oxide is used in glass manufacturing.
as (một vai trò hoặc chức năng): It acts as a wood preservative.
for (mục đích sử dụng): It is known for its toxicity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arsenious oxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)