oxide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất của oxy với một nguyên tố hoặc gốc khác.
Ví dụ Thực tế với 'Oxide'
-
"Iron oxide is commonly known as rust."
"Sắt oxide thường được biết đến với tên gọi là rỉ sét."
-
"Many metals react with oxygen to form oxides."
"Nhiều kim loại phản ứng với oxy để tạo thành oxide."
-
"Aluminum oxide is used as an abrasive."
"Nhôm oxide được sử dụng làm vật liệu mài mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oxide là một hợp chất hóa học hình thành khi một nguyên tố phản ứng với oxy. Nhiều kim loại tạo thành oxide khi chúng tiếp xúc với không khí (ví dụ: sắt oxide, hay còn gọi là rỉ sét). Oxide thường ổn định và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguyên tố hoặc hợp chất mà oxy kết hợp tạo thành oxide: oxide of iron, oxide of aluminum.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxide'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This oxide is a common component in rust.
|
Oxit này là một thành phần phổ biến trong rỉ sét. |
| Phủ định |
That is not an oxide; it's a pure element.
|
Đó không phải là một oxit; nó là một nguyên tố tinh khiết. |
| Nghi vấn |
Is this substance an oxide, or is it something else?
|
Chất này có phải là một oxit hay là một cái gì đó khác? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal had been exposed to oxygen, it would form an oxide layer now.
|
Nếu kim loại đã tiếp xúc với oxy, nó sẽ tạo thành một lớp oxit ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the scientists hadn't prevented the oxidation, the sample would be completely covered in oxide by now.
|
Nếu các nhà khoa học không ngăn chặn quá trình oxy hóa, mẫu vật sẽ hoàn toàn được bao phủ bởi oxit vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If we had used a different catalyst, would the reaction produce a different type of oxide?
|
Nếu chúng ta đã sử dụng một chất xúc tác khác, liệu phản ứng có tạo ra một loại oxit khác không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Iron oxide is responsible for the red color of rust.
|
Oxit sắt chịu trách nhiệm cho màu đỏ của gỉ sét. |
| Phủ định |
This metal doesn't form a stable oxide at room temperature.
|
Kim loại này không tạo thành một oxit bền ở nhiệt độ phòng. |
| Nghi vấn |
What oxide forms when copper reacts with oxygen?
|
Oxit nào hình thành khi đồng phản ứng với oxy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment concludes, the scientists will have identified all the unknown oxides.
|
Vào thời điểm thí nghiệm kết thúc, các nhà khoa học sẽ xác định được tất cả các oxit chưa biết. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have developed a cost-effective method to reduce metal oxide emissions.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa phát triển được một phương pháp hiệu quả về chi phí để giảm lượng khí thải oxit kim loại. |
| Nghi vấn |
Will the iron have oxidized completely by the end of the week?
|
Liệu sắt có bị oxy hóa hoàn toàn vào cuối tuần không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will have been studying the formation of iron oxide for five years by the end of this project.
|
Nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu sự hình thành oxit sắt trong năm năm vào cuối dự án này. |
| Phủ định |
The metal will not have been oxidizing for long when the protective coating is applied.
|
Kim loại sẽ chưa bị oxy hóa lâu khi lớp phủ bảo vệ được áp dụng. |
| Nghi vấn |
Will the surface have been reacting to form a stable oxide layer before the next inspection?
|
Liệu bề mặt có đã và đang phản ứng để tạo thành một lớp oxit ổn định trước lần kiểm tra tiếp theo không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Iron oxide is a common compound.
|
Ôxít sắt là một hợp chất phổ biến. |
| Phủ định |
He does not understand what an oxide is.
|
Anh ấy không hiểu ôxít là gì. |
| Nghi vấn |
Does the experiment produce an oxide?
|
Thí nghiệm có tạo ra ôxít không? |