(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arthroscopy
C1

arthroscopy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nội soi khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arthroscopy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một ống nội soi khớp được đưa vào khớp để quan sát bên trong và thực hiện phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure in which an arthroscope is inserted into a joint to view the inside and perform surgery.

Ví dụ Thực tế với 'Arthroscopy'

  • "The doctor recommended arthroscopy to repair the damaged cartilage in my knee."

    "Bác sĩ đã đề nghị nội soi khớp để sửa chữa sụn bị tổn thương ở đầu gối của tôi."

  • "Arthroscopy allowed the surgeon to see the extent of the damage inside the joint."

    "Nội soi khớp cho phép bác sĩ phẫu thuật nhìn thấy mức độ tổn thương bên trong khớp."

  • "Patients often experience less pain and a faster recovery after arthroscopy."

    "Bệnh nhân thường ít đau hơn và phục hồi nhanh hơn sau khi nội soi khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arthroscopy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arthroscopy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arthroscopy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arthroscopy là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu thường được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các vấn đề về khớp. Nó thường được sử dụng cho các khớp như đầu gối, vai, khuỷu tay, cổ tay và mắt cá chân. Nó ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống và thường dẫn đến thời gian phục hồi nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **arthroscopy for [problem/condition]** - Sử dụng 'for' để chỉ ra mục đích hoặc tình trạng bệnh lý mà thủ thuật này được thực hiện. Ví dụ: arthroscopy for a torn meniscus (nội soi khớp để điều trị rách sụn chêm).
* **arthroscopy in [joint name]** - Sử dụng 'in' để chỉ rõ khớp nào được thực hiện thủ thuật. Ví dụ: arthroscopy in the knee (nội soi khớp gối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arthroscopy'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will have been performing arthroscopy for over an hour when the next patient arrives.
Bác sĩ sẽ thực hiện nội soi khớp được hơn một giờ khi bệnh nhân tiếp theo đến.
Phủ định
The hospital won't have been offering arthroscopy services for very long before they update their equipment.
Bệnh viện sẽ chưa cung cấp dịch vụ nội soi khớp được lâu trước khi họ nâng cấp thiết bị của mình.
Nghi vấn
Will the patient have been undergoing arthroscopy for more than two hours by the time the specialist arrives?
Liệu bệnh nhân sẽ trải qua nội soi khớp trong hơn hai giờ khi chuyên gia đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)