arthritis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arthritis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm một hoặc nhiều khớp, gây đau và cứng khớp, có thể trở nên tồi tệ hơn theo tuổi tác.
Definition (English Meaning)
Inflammation of one or more joints, causing pain and stiffness that can worsen with age.
Ví dụ Thực tế với 'Arthritis'
-
"She suffers from severe arthritis in her hands."
"Cô ấy bị viêm khớp nặng ở tay."
-
"Regular exercise can help manage the symptoms of arthritis."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm khớp."
-
"The doctor diagnosed him with arthritis after examining his swollen joints."
"Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm khớp sau khi khám các khớp sưng của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arthritis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arthritis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arthritis là một thuật ngữ chung bao gồm hơn 100 loại bệnh khác nhau ảnh hưởng đến khớp, các mô xung quanh khớp và các mô liên kết khác. Các loại phổ biến nhất bao gồm viêm xương khớp (osteoarthritis) và viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis). Sự khác biệt quan trọng nằm ở nguyên nhân: viêm xương khớp là do hao mòn sụn khớp, còn viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng khi nói về sự ảnh hưởng của bệnh viêm khớp *ở* một bộ phận cơ thể cụ thể (ví dụ: arthritis in the knee). of: sử dụng để chỉ loại viêm khớp cụ thể (ví dụ: a type of arthritis of the spine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arthritis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.