keyhole surgery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keyhole surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một vết rạch nhỏ được thực hiện trên cơ thể và một ống nội soi (một ống mềm có gắn camera) được đưa vào để quan sát khu vực và thực hiện phẫu thuật.
Definition (English Meaning)
A surgical procedure in which a small incision is made in the body and an endoscope (a flexible tube with a camera attached) is inserted to view the area and perform the surgery.
Ví dụ Thực tế với 'Keyhole surgery'
-
"Keyhole surgery is often used to remove gallstones."
"Phẫu thuật nội soi thường được sử dụng để loại bỏ sỏi mật."
-
"The patient recovered quickly after keyhole surgery."
"Bệnh nhân phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật nội soi."
-
"Keyhole surgery has become a common procedure for many conditions."
"Phẫu thuật nội soi đã trở thành một thủ thuật phổ biến cho nhiều bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keyhole surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keyhole surgery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keyhole surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phẫu thuật nội soi (keyhole surgery) là một kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng các vết rạch nhỏ thay vì vết rạch lớn như trong phẫu thuật truyền thống. Điều này dẫn đến ít đau đớn hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn và ít sẹo hơn. So với 'traditional surgery' (phẫu thuật truyền thống) thì 'keyhole surgery' mang tính hiện đại và ít xâm lấn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Keyhole surgery for...' chỉ mục đích của phẫu thuật (ví dụ: Keyhole surgery for gallstones). 'Keyhole surgery on...' chỉ bộ phận cơ thể được phẫu thuật (ví dụ: Keyhole surgery on the knee). 'Keyhole surgery in...' chỉ địa điểm thực hiện phẫu thuật hoặc lĩnh vực (ví dụ: Keyhole surgery in urology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keyhole surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.