arthroscope
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arthroscope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ống nội soi phẫu thuật được sử dụng để quan sát bên trong khớp.
Ví dụ Thực tế với 'Arthroscope'
-
"The surgeon used an arthroscope to examine the patient's knee."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng ống nội soi khớp để kiểm tra đầu gối của bệnh nhân."
-
"Arthroscope surgery can be used to repair torn ligaments."
"Phẫu thuật nội soi khớp có thể được sử dụng để sửa chữa dây chằng bị rách."
-
"The arthroscope allows surgeons to see inside the joint without making a large incision."
"Ống nội soi khớp cho phép các bác sĩ phẫu thuật nhìn vào bên trong khớp mà không cần rạch một đường lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arthroscope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arthroscope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arthroscope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arthroscope là một dụng cụ y tế chuyên dụng, thường được sử dụng trong các thủ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu để chẩn đoán và điều trị các vấn đề về khớp. Nó bao gồm một ống nhỏ, linh hoạt có gắn camera và nguồn sáng. So với các phương pháp phẫu thuật mở truyền thống, nội soi khớp cho phép phẫu thuật viên thực hiện các thủ thuật với vết rạch nhỏ hơn, dẫn đến ít đau hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn và giảm thiểu sẹo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm 'with' để chỉ việc sử dụng dụng cụ này trong một thủ tục hoặc để quan sát một bộ phận cụ thể của khớp: 'The surgeon examined the knee with an arthroscope.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arthroscope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.