artificial selection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình con người lai tạo động vật và trồng trọt cây cối, chọn lọc các đặc điểm mong muốn.
Definition (English Meaning)
The process by which humans breed animals and cultivate plants, selecting for desirable traits.
Ví dụ Thực tế với 'Artificial selection'
-
"Artificial selection has led to a wide variety of dog breeds."
"Chọn lọc nhân tạo đã tạo ra sự đa dạng lớn về các giống chó."
-
"Artificial selection is used to improve crop yields."
"Chọn lọc nhân tạo được sử dụng để cải thiện năng suất cây trồng."
-
"The different breeds of cows are a result of artificial selection."
"Các giống bò khác nhau là kết quả của chọn lọc nhân tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artificial selection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificial selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Artificial selection khác với natural selection (chọn lọc tự nhiên) ở chỗ tác nhân chọn lọc là con người, không phải môi trường tự nhiên. Nó thường được thực hiện để tạo ra các giống vật nuôi hoặc cây trồng có năng suất cao hơn, khả năng kháng bệnh tốt hơn, hoặc các đặc điểm thẩm mỹ hấp dẫn hơn. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự can thiệp chủ động của con người vào quá trình tiến hóa của các loài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Chỉ ra đối tượng được thực hiện chọn lọc nhân tạo (ví dụ: artificial selection in dogs). 'for': Chỉ ra mục đích của việc chọn lọc nhân tạo (ví dụ: artificial selection for increased milk production).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial selection'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If farmers practiced artificial selection more carefully, they would likely develop even more productive crop varieties.
|
Nếu nông dân thực hành chọn lọc nhân tạo cẩn thận hơn, họ có lẽ sẽ phát triển được nhiều giống cây trồng năng suất hơn. |
| Phủ định |
If artificial selection weren't used, many of the fruits and vegetables we enjoy today wouldn't exist in their current form.
|
Nếu không có chọn lọc nhân tạo, nhiều loại trái cây và rau quả mà chúng ta thưởng thức ngày nay sẽ không tồn tại ở dạng hiện tại của chúng. |
| Nghi vấn |
Would we have such diverse breeds of dogs if artificial selection hadn't been implemented?
|
Liệu chúng ta có những giống chó đa dạng như vậy nếu chọn lọc nhân tạo không được thực hiện? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Artificial selection's impact on breed development is undeniable.
|
Tác động của chọn lọc nhân tạo đối với sự phát triển giống là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Artificial selection's goals aren't always aligned with natural biodiversity.
|
Các mục tiêu của chọn lọc nhân tạo không phải lúc nào cũng phù hợp với đa dạng sinh học tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is artificial selection's role in creating modern dog breeds significant?
|
Vai trò của chọn lọc nhân tạo trong việc tạo ra các giống chó hiện đại có quan trọng không? |