natural selection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural selection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà các sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường của chúng có xu hướng sống sót và sinh sản nhiều hơn.
Definition (English Meaning)
The process whereby organisms better adapted to their environment tend to survive and produce more offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Natural selection'
-
"Natural selection favors traits that increase survival and reproduction."
"Chọn lọc tự nhiên ưu tiên các đặc điểm làm tăng khả năng sống sót và sinh sản."
-
"The peppered moth's color change is a classic example of natural selection."
"Sự thay đổi màu sắc của loài bướm đêm tiêu là một ví dụ điển hình về chọn lọc tự nhiên."
-
"Antibiotic resistance in bacteria is a result of natural selection."
"Kháng kháng sinh ở vi khuẩn là kết quả của chọn lọc tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural selection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural selection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural selection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Natural selection là một khái niệm cốt lõi trong thuyết tiến hóa của Darwin. Nó nhấn mạnh rằng các đặc điểm có lợi (ví dụ: khả năng tìm kiếm thức ăn, trốn tránh kẻ thù) sẽ trở nên phổ biến hơn trong một quần thể qua nhiều thế hệ, trong khi các đặc điểm bất lợi sẽ ít phổ biến hơn. Nó khác với 'artificial selection' (chọn lọc nhân tạo) trong đó con người chứ không phải môi trường là yếu tố quyết định đặc điểm nào được ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by natural selection: được tạo ra bởi quá trình chọn lọc tự nhiên (ví dụ: evolved by natural selection). through natural selection: thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên (ví dụ: survived through natural selection). of natural selection: thuộc về chọn lọc tự nhiên (ví dụ: the principles of natural selection).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural selection'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Natural selection favors organisms that are best adapted to their environment.
|
Chọn lọc tự nhiên ưu ái những sinh vật thích nghi tốt nhất với môi trường của chúng. |
| Phủ định |
Natural selection does not guarantee the survival of every individual within a population.
|
Chọn lọc tự nhiên không đảm bảo sự sống sót của mọi cá thể trong một quần thể. |
| Nghi vấn |
What role does natural selection play in the evolution of species?
|
Chọn lọc tự nhiên đóng vai trò gì trong quá trình tiến hóa của các loài? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Natural selection's role in evolution is undeniable.
|
Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Natural selection's influence isn't always immediately apparent.
|
Ảnh hưởng của chọn lọc tự nhiên không phải lúc nào cũng hiện hữu ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is natural selection's impact evident in this species' adaptation?
|
Tác động của chọn lọc tự nhiên có thể thấy rõ trong sự thích nghi của loài này không? |