artistry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ năng tuyệt vời hoặc phẩm chất nghệ thuật; phẩm chất mang tính nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
Great skill or artistic quality; the quality of being artistic.
Ví dụ Thực tế với 'Artistry'
-
"The artistry in her piano playing was breathtaking."
"Sự điêu luyện trong cách chơi piano của cô ấy thật ngoạn mục."
-
"The chef demonstrated his artistry by creating a beautiful and delicious dish."
"Đầu bếp thể hiện sự điêu luyện của mình bằng cách tạo ra một món ăn vừa đẹp mắt vừa ngon miệng."
-
"Her artistry with words made her a successful writer."
"Sự điêu luyện trong việc sử dụng ngôn từ đã giúp cô ấy trở thành một nhà văn thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artistry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artistry' nhấn mạnh đến kỹ năng, sự khéo léo và sự sáng tạo trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một hành động nào đó. Nó vượt xa sự khéo léo đơn thuần và thể hiện một trình độ chuyên môn cao, thường liên quan đến vẻ đẹp và sự tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Artistry in' thường được dùng để chỉ sự thể hiện nghệ thuật trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: artistry in dance). 'Artistry of' thường được dùng để chỉ phẩm chất nghệ thuật của một vật hoặc một người (ví dụ: the artistry of the painter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artistry'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because her artistry was undeniable, she quickly gained recognition in the art world.
|
Bởi vì sự tinh xảo trong nghệ thuật của cô ấy là không thể phủ nhận, cô ấy nhanh chóng được công nhận trong giới nghệ thuật. |
| Phủ định |
Although he practiced diligently, his work didn't achieve true artistry until he embraced abstract techniques.
|
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, tác phẩm của anh ấy vẫn chưa đạt đến sự tinh xảo thực sự cho đến khi anh ấy chấp nhận các kỹ thuật trừu tượng. |
| Nghi vấn |
If her artistry continues to develop at this pace, will she become a renowned sculptor?
|
Nếu sự tinh xảo trong nghệ thuật của cô ấy tiếp tục phát triển với tốc độ này, liệu cô ấy có trở thành một nhà điêu khắc nổi tiếng không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance, which showcased her exceptional artistry, received a standing ovation.
|
Buổi biểu diễn, thể hiện nghệ thuật đặc biệt của cô ấy, đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt. |
| Phủ định |
A painter whose artistry is often questioned doesn't usually receive high praise from critics.
|
Một họa sĩ có nghệ thuật thường bị nghi ngờ thường không nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình. |
| Nghi vấn |
Is there any other sculptor whose artistry rivals Michelangelo, who influenced generations?
|
Có nhà điêu khắc nào khác có nghệ thuật sánh ngang với Michelangelo, người đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her artistry with watercolors is truly remarkable.
|
Sự khéo léo của cô ấy với màu nước thực sự rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
There was no artistry in the way the room was decorated; it was completely sterile.
|
Không có sự tinh tế nghệ thuật nào trong cách trang trí căn phòng; nó hoàn toàn vô hồn. |
| Nghi vấn |
Does his artistry extend beyond painting to other forms of creative expression?
|
Liệu sự khéo léo nghệ thuật của anh ấy có mở rộng ra ngoài hội họa đến các hình thức biểu đạt sáng tạo khác không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her artistry with floral arrangements is truly remarkable.
|
Sự khéo léo nghệ thuật của cô ấy với việc cắm hoa thực sự rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
Lack of artistry does not always equate to a lack of passion.
|
Sự thiếu nghệ thuật không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc thiếu đam mê. |
| Nghi vấn |
Does his artistry extend beyond painting to other mediums?
|
Liệu sự khéo léo nghệ thuật của anh ấy có mở rộng ra ngoài hội họa sang các phương tiện khác không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her artistry with watercolors is truly remarkable.
|
Sự khéo léo nghệ thuật của cô ấy với màu nước thực sự đáng chú ý. |
| Phủ định |
There was no artistry in his hastily written report.
|
Không có tính nghệ thuật nào trong bản báo cáo viết vội vàng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What artistry did the sculptor use to create such a lifelike statue?
|
Nhà điêu khắc đã sử dụng sự khéo léo nghệ thuật nào để tạo ra một bức tượng sống động như vậy? |