(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craftsmanship
C1

craftsmanship

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay nghề thủ công kỹ nghệ sự khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craftsmanship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ năng, sự khéo léo, và chất lượng cao trong việc tạo ra một sản phẩm thủ công; tính nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

The quality of design and work shown in something made by hand; artistry.

Ví dụ Thực tế với 'Craftsmanship'

  • "The furniture was admired for its excellent craftsmanship."

    "Đồ nội thất được ngưỡng mộ vì kỹ năng thủ công tuyệt vời của nó."

  • "The building showcased exceptional craftsmanship."

    "Tòa nhà thể hiện kỹ năng thủ công đặc biệt."

  • "He takes pride in his craftsmanship."

    "Anh ấy tự hào về tay nghề của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craftsmanship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: craftsmanship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistry(tính nghệ thuật)
skill(kỹ năng)
workmanship(tay nghề)
mastery(sự tinh thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artisan(người thợ thủ công)
handicraft(đồ thủ công)
quality(chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Craftsmanship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Craftsmanship nhấn mạnh đến sự tỉ mỉ, kỹ năng chuyên môn cao, và sự chú trọng đến chi tiết trong quá trình tạo ra một sản phẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm được làm thủ công, có giá trị thẩm mỹ và chất lượng vượt trội so với hàng hóa sản xuất hàng loạt. Khác với 'craft', craftsmanship đề cập đến chất lượng và kỹ năng, không chỉ bản thân hoạt động làm thủ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in craftsmanship: Đề cập đến kỹ năng trong lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The craftsmanship in her pottery is amazing.' (Kỹ năng làm gốm của cô ấy thật tuyệt vời.) of craftsmanship: Nhấn mạnh đến đặc tính của một sản phẩm nào đó. Ví dụ: 'This table is a fine example of craftsmanship.' (Chiếc bàn này là một ví dụ điển hình về kỹ năng thủ công.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craftsmanship'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in better tools, the craftsmanship would be more consistent now.
Nếu họ đã đầu tư vào các công cụ tốt hơn, thì tay nghề thủ công bây giờ sẽ đồng đều hơn.
Phủ định
If the apprentice hadn't neglected his training, his craftsmanship wouldn't be so poor today.
Nếu người học việc không bỏ bê việc đào tạo, thì tay nghề thủ công của anh ta sẽ không tệ như vậy ngày nay.
Nghi vấn
If the artisans had used more durable materials, would the craftsmanship be holding up better now?
Nếu các nghệ nhân đã sử dụng vật liệu bền hơn, thì tay nghề thủ công có giữ được tốt hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)