(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ as a substitute for
B2

as a substitute for

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

để thay thế cho thay vì thay mặt cho như một sự thay thế cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'As a substitute for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để thay thế cho một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Used to replace something else.

Ví dụ Thực tế với 'As a substitute for'

  • "Margarine is often used as a substitute for butter."

    "Bơ thực vật thường được dùng để thay thế cho bơ."

  • "We used artificial sweeteners as a substitute for sugar."

    "Chúng tôi đã sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo để thay thế cho đường."

  • "The company hired a temporary worker as a substitute for the employee on maternity leave."

    "Công ty đã thuê một công nhân tạm thời để thay thế cho nhân viên đang nghỉ thai sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'As a substitute for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instead of(thay vì)
in place of(ở vị trí của)
as an alternative to(như một sự thay thế cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'As a substitute for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng một thứ gì đó khác thay cho thứ gì đó thông thường hoặc được mong đợi. Nó mang ý nghĩa thay thế, đền bù hoặc thay mặt. Cần phân biệt với 'instead of', mặc dù tương đồng nhưng 'as a substitute for' nhấn mạnh hơn vào vai trò thay thế chính thức hoặc chức năng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'For' được dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà cái gì đó đang thay thế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'As a substitute for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)