replacement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replacement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình thay thế ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The action or process of replacing someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Replacement'
-
"The company is looking for a replacement for the retiring CEO."
"Công ty đang tìm người thay thế cho vị CEO sắp nghỉ hưu."
-
"The old bridge needed a complete replacement."
"Cây cầu cũ cần được thay thế hoàn toàn."
-
"We need to find a replacement battery for the laptop."
"Chúng ta cần tìm một pin thay thế cho máy tính xách tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replacement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: replacement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replacement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replacement' thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật được dùng để thay thế cho một người hoặc vật khác. Nó nhấn mạnh việc thay thế để tiếp tục chức năng hoặc vai trò đã bị gián đoạn. Có thể so sánh với 'substitute', nhưng 'replacement' thường mang ý nghĩa lâu dài hoặc vĩnh viễn hơn, trong khi 'substitute' có thể là tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'replacement for' dùng để chỉ người hoặc vật thay thế cho ai/cái gì. 'Replacement of' thường đi với danh động từ chỉ hành động thay thế: 'The replacement of the old system...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replacement'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team found a suitable replacement after the star player announced his retirement, because they needed someone with similar skills.
|
Đội đã tìm thấy một người thay thế phù hợp sau khi cầu thủ ngôi sao tuyên bố giải nghệ, bởi vì họ cần một người có kỹ năng tương tự. |
| Phủ định |
Although the initial replacement seemed promising, he didn't live up to expectations, so the team started looking for another player.
|
Mặc dù người thay thế ban đầu có vẻ đầy hứa hẹn, anh ấy đã không đáp ứng được kỳ vọng, vì vậy đội bắt đầu tìm kiếm một cầu thủ khác. |
| Nghi vấn |
Will the company announce a replacement soon, since the CEO is leaving at the end of the month?
|
Công ty có sớm công bố người thay thế không, vì CEO sẽ rời đi vào cuối tháng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old machine is being replaced with a newer model.
|
Cái máy cũ đang được thay thế bằng một mẫu mới hơn. |
| Phủ định |
The broken window was not replaced yesterday.
|
Cái cửa sổ vỡ đã không được thay thế vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Will the damaged parts be replaced next week?
|
Các bộ phận bị hư hỏng có được thay thế vào tuần tới không? |