as an alternative to
Prepositional phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'As an alternative to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay vì; như một sự thay thế cho.
Definition (English Meaning)
Instead of; as a substitute for.
Ví dụ Thực tế với 'As an alternative to'
-
"As an alternative to driving, you can take the train."
"Thay vì lái xe, bạn có thể đi tàu."
-
"We could go to the beach, or as an alternative, we could visit the museum."
"Chúng ta có thể đi biển, hoặc như một lựa chọn khác, chúng ta có thể tham quan bảo tàng."
-
"As an alternative to traditional medicine, some people try acupuncture."
"Như một sự thay thế cho y học truyền thống, một số người thử châm cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'As an alternative to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'As an alternative to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để giới thiệu một lựa chọn khác, một giải pháp khác thay thế cho một thứ gì đó đã được đề cập trước đó. Nó ngụ ý rằng lựa chọn được giới thiệu có thể tốt hơn, phù hợp hơn, hoặc đơn giản là khác biệt so với cái ban đầu. 'As an alternative to' thường mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ tương tự như 'instead of'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' luôn đi sau 'alternative' và chỉ ra cái mà lựa chọn thay thế cho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'As an alternative to'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be studying Italian as an alternative to French next semester.
|
Cô ấy sẽ học tiếng Ý thay vì tiếng Pháp vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
They won't be using the company car as an alternative to public transport during the strike.
|
Họ sẽ không sử dụng xe công ty thay vì phương tiện công cộng trong suốt cuộc đình công. |
| Nghi vấn |
Will you be working from home as an alternative to coming to the office tomorrow?
|
Bạn sẽ làm việc tại nhà thay vì đến văn phòng vào ngày mai chứ? |