(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ as an alternative to
B2

as an alternative to

Prepositional phrase

Nghĩa tiếng Việt

thay vì như một sự thay thế cho lựa chọn thay thế là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'As an alternative to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay vì; như một sự thay thế cho.

Definition (English Meaning)

Instead of; as a substitute for.

Ví dụ Thực tế với 'As an alternative to'

  • "As an alternative to driving, you can take the train."

    "Thay vì lái xe, bạn có thể đi tàu."

  • "We could go to the beach, or as an alternative, we could visit the museum."

    "Chúng ta có thể đi biển, hoặc như một lựa chọn khác, chúng ta có thể tham quan bảo tàng."

  • "As an alternative to traditional medicine, some people try acupuncture."

    "Như một sự thay thế cho y học truyền thống, một số người thử châm cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'As an alternative to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instead of(thay vì)
in place of(thay cho)
as a substitute for(như một sự thay thế cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'As an alternative to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để giới thiệu một lựa chọn khác, một giải pháp khác thay thế cho một thứ gì đó đã được đề cập trước đó. Nó ngụ ý rằng lựa chọn được giới thiệu có thể tốt hơn, phù hợp hơn, hoặc đơn giản là khác biệt so với cái ban đầu. 'As an alternative to' thường mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ tương tự như 'instead of'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' luôn đi sau 'alternative' và chỉ ra cái mà lựa chọn thay thế cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'As an alternative to'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be studying Italian as an alternative to French next semester.
Cô ấy sẽ học tiếng Ý thay vì tiếng Pháp vào học kỳ tới.
Phủ định
They won't be using the company car as an alternative to public transport during the strike.
Họ sẽ không sử dụng xe công ty thay vì phương tiện công cộng trong suốt cuộc đình công.
Nghi vấn
Will you be working from home as an alternative to coming to the office tomorrow?
Bạn sẽ làm việc tại nhà thay vì đến văn phòng vào ngày mai chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)