(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instead of
B1

instead of

Giới từ kép

Nghĩa tiếng Việt

thay vì thay cho thay mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instead of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay vì ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

In place of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Instead of'

  • "I had a salad instead of fries."

    "Tôi đã ăn salad thay vì khoai tây chiên."

  • "We went to the beach instead of the park."

    "Chúng tôi đã đi biển thay vì công viên."

  • "He used a knife instead of a fork."

    "Anh ấy dùng dao thay vì nĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instead of'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Instead of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'instead of' dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc thay thế giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó cho thấy một sự vật, hành động, hoặc ý tưởng được chọn thay vì một sự vật, hành động, hoặc ý tưởng khác. Không nên nhầm lẫn với 'in spite of' (mặc dù) vì 'in spite of' thể hiện sự tương phản, còn 'instead of' thể hiện sự thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instead of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)