undertone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undertone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất hoặc cảm xúc tiềm ẩn, không rõ ràng, nằm dưới bề mặt.
Definition (English Meaning)
An underlying quality or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Undertone'
-
"There was an undertone of threat in his voice."
"Có một chút đe dọa trong giọng nói của anh ta."
-
"The article had a subtle undertone of criticism."
"Bài báo có một chút phê bình kín đáo."
-
"The speaker detected an undertone of hostility in the audience's questions."
"Người diễn giả nhận thấy một chút thái độ thù địch trong các câu hỏi của khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undertone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undertone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undertone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undertone' thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc, ý nghĩa hoặc thái độ được truyền tải một cách gián tiếp hoặc kín đáo. Nó khác với những gì được thể hiện trực tiếp. Nó mang sắc thái tinh tế và có thể không dễ nhận thấy. So sánh với 'implication' (hàm ý), 'undertone' nhấn mạnh sự tinh tế và ẩn ý trong cảm xúc hoặc ý nghĩa hơn là một kết luận logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an undertone of sadness' (một chút buồn), 'undertones in his voice' (những âm hưởng trong giọng nói của anh ấy). 'Of' được dùng khi 'undertone' mô tả phẩm chất của một cái gì đó. 'In' được dùng khi 'undertone' là một phần của cái gì đó lớn hơn (như giọng nói, văn bản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undertone'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator's seemingly friendly greeting had a subtle undertone of threat.
|
Lời chào có vẻ thân thiện của người đàm phán mang một giọng điệu đe dọa tinh tế. |
| Phủ định |
The report didn't have an undertone of optimism despite the positive results.
|
Báo cáo không có một giọng điệu lạc quan mặc dù kết quả tích cực. |
| Nghi vấn |
Did you notice an undertone of sadness in her voice when she spoke about her childhood?
|
Bạn có nhận thấy một giọng điệu buồn bã trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói về thời thơ ấu của mình không? |